Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POL Liga 3-] Concordia Elblag |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 26 | 7 | 33.3% |
[POL Liga 3-] LKS Lomza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 15 | 83.3% |
Concordia Elblag |
Chủ - Khách |
---|
LKS LomzaConcordia Elblag |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 28-10-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Concordia Elblag |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 15-05-24 | 15 - 0 (6 - 0) | - | B | 0.94 | 2.5 | 0.76 | B | T | |||
Pol L3 | 11-05-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 3 - 5 | B | ||||||||
Pol L3 | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.99 | 3.60 | 2.94 | T | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | X |
Pol L3 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.87 | 3.30 | 2.01 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | T |
Pol L3 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | B | ||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | H | ||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | T | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | T |
Pol L3 | 30-03-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 23-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 10 | 5.70 | 4.45 | 1.39 | H | 0.86 | -1.25 | 0.90 | B | T |
Pol L3 | 16-03-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
LKS Lomza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 6 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Concordia Elblag |
Concordia Elblag |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 8 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|