Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] TSG Backnang |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
[GER NOFV-Oberliga-] ATSV Mutschelbach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
TSG Backnang |
Chủ - Khách |
---|
ATSV MutschelbachTSG Backnang |
TSG BacknangATSV Mutschelbach |
ATSV MutschelbachTSG Backnang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 28-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 29-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 15-10-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TSG Backnang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.36 | 4.40 | 5.20 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
GER OBW | 27-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | 1.25 | 5.00 | 6.50 | B | 0.76 | 1.5 | 0.94 | B | X |
GER OBW | 24-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 28-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 07-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 30-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 30-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 6.30 | 5.00 | 1.26 | B | 0.92 | -1.5 | 0.78 | B | X |
GER OBW | 26-08-23 | 1 - 4 (1 - 3) | - | T | ||||||||
GER OBW | 19-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
ATSV Mutschelbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 09-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | 4.45 | 4.70 | 1.40 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
GER OBW | 27-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 6 | |||||||||
GER OBW | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
GER OBW | 22-03-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | 1.17 | 5.90 | 7.90 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
GER OBW | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | |||||||||
GER OBW | 25-11-23 | 4 - 4 (2 - 4) | 8 - 8 | |||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 2 - 4 (1 - 3) | - | 1.73 | 3.95 | 3.15 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | ||
GER OBW | 11-11-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
TSG Backnang |
TSG Backnang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|