Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Inter de Limeira (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 12 | 11 | 50.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Rio Branco EC/SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Inter de Limeira (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Inter de Limeira (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | 3.65 | 3.50 | 1.69 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | 4.15 | 3.80 | 1.55 | B | 0.96 | -0.75 | 0.74 | B | T |
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.06 | 3.30 | 2.76 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
BRA CPY | 11-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.47 | 3.85 | 4.75 | B | 0.87 | 1 | 0.83 | B | X |
BRA CPY | 04-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Rio Branco EC/SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 16-06-23 | 4 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 11-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.96 | 3.60 | 1.87 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | T | ||
BRA CPY | 02-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | 2.04 | 3.60 | 2.62 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
BRA CPY | 25-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 20-05-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 15-05-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 0 - 6 | 3.80 | 3.85 | 1.59 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Inter de Limeira (Youth) |
Inter de Limeira (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|