Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ICE U19 League-] Vikingur Reykjavik II U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 10 | 15 | 83.3% |
[ICE U19 League-] Breidablik UBK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 25 | 13 | 11 | 50.0% |
Vikingur Reykjavik II U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Vikingur Reykjavik II U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 04-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | T | ||||||||
ICE U19L | 26-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | T | ||||||||
ICE U19L | 17-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | 1.91 | 4.25 | 2.78 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ICE U19L | 07-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | T | ||||||||
ICE U19L | 02-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 6 | T | ||||||||
ICE U19L | 12-09-22 | 7 - 0 (4 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
ICE U19L | 24-08-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | 1.86 | 4.30 | 2.64 | B | 0.86 | 0.5 | 0.84 | B | X |
ICE U19L | 20-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | 2.03 | 4.20 | 2.40 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ICE U19L | 13-07-22 | 0 - 5 (0 - 3) | - | 1.23 | 5.40 | 4.90 | B | 0.75 | 1.75 | 0.85 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Breidablik UBK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 04-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 9 | |||||||||
ICE U19L | 23-04-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | 1.11 | 7.30 | 8.70 | 0.82 | 2.5 | 0.88 | T | ||
ICE U19L | 16-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 10 | 10.50 | 7.70 | 1.08 | 0.78 | -2.75 | 0.92 | X | ||
ICE U19L | 09-04-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
ICE U19L | 04-04-24 | 3 - 5 (3 - 3) | 6 - 9 | |||||||||
ICE U19L | 03-10-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
ICE U19L | 28-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
ICE U19L | 24-09-23 | 4 - 3 (3 - 1) | 5 - 0 | 1.18 | 6.20 | 6.90 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | ||
ICE U19L | 15-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ICE U19L | 04-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 13 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Vikingur Reykjavik II U19 |
Vikingur Reykjavik II U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|