Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZIM Premier League-] Highlanders |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
[ZIM Premier League-] Manica Diamond |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 1 | 18 | 100.0% |
Highlanders |
Chủ - Khách |
---|
Manica DiamondHighlanders |
HighlandersManica Diamond |
HighlandersManica Diamond |
Manica DiamondHighlanders |
HighlandersManica Diamond |
Manica DiamondHighlanders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 19-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 23-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
ZIM LEG | 10-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
ZIM LEG | 19-12-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 24-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
ZIM LEG | 21-07-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Highlanders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | B | ||||||||
ZIM LEG | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | H | ||||||||
ZIM LEG | 28-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
ZIM LEG | 24-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | B | ||||||||
ZIM LEG | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
ZIM LEG | 07-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
ZIM LEG | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Manica Diamond |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
ZIM LEG | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 01-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 16-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Highlanders |
Highlanders |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 09-06-2024 | Khách | GreenFuel | 17 ngày |
ZIM LEG | 16-06-2024 | Chủ | Bikita Minerals FC | 24 ngày |
ZIM LEG | 23-06-2024 | Chủ | Hwange Colliery | 31 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 09-06-2024 | Chủ | Hwange Colliery | 17 ngày |
ZIM LEG | 16-06-2024 | Khách | Yadah FC | 24 ngày |
ZIM LEG | 23-06-2024 | Chủ | Dynamos FC | 31 ngày |