So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
1
0.82
0.84
3.5
0.96
1.58
4.35
3.90
Live
0.84
0.5
1.00
0.95
3.5
0.87
1.84
4.00
3.30
Run
0.68
0
1.19
1.96
7.5
0.33
1.02
10.50
21.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.90
3.5
0.95
1.67
4.00
3.80
Live
1.03
0.75
0.83
0.88
3.5
0.98
1.75
3.90
3.40
Run
0.65
0
1.20
5.40
7.5
0.11
1.00
41.00
51.00
Mansion88Sớm
0.94
1
0.82
0.81
3.5
0.95
1.58
4.05
4.15
Live
0.96
0.75
0.92
0.91
3.5
0.95
1.72
3.85
3.55
Run
0.65
0
1.23
2.22
7.5
0.27
1.05
6.70
52.00
188betSớm
1.01
1
0.83
0.85
3.5
0.97
1.58
4.35
3.90
Live
1.02
0.75
0.84
0.96
3.5
0.88
1.84
4.00
3.30
Run
0.69
0
1.20
1.92
7.5
0.36
1.03
10.00
20.00
SbobetSớm
1.00
1
0.84
0.87
3.5
0.95
1.57
4.15
4.10
Live
1.03
0.75
0.85
0.94
3.5
0.92
1.81
3.71
3.34
Run
0.73
0
1.17
2.12
7.5
0.35
1.01
9.60
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Fjolnir
ChủHòaKhách
Grotta Seltjarnarnes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FjolnirSo Sánh Sức MạnhGrotta Seltjarnarnes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211181150.0%
[Lengjudeildin-] Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321114616.7%

Thành tích đối đầu

Fjolnir            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
FjolnirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D116-08-233 - 3
(1 - 0)
0 - 62.794.002.04H1.00-0.250.84BT
ICE D108-06-232 - 2
(1 - 1)
4 - 51.664.303.75H0.880.750.96TT
ICE D110-09-220 - 1
(0 - 0)
1 - 41.863.803.15B0.860.50.96BX
ICE D105-07-224 - 1
(2 - 1)
6 - 82.363.852.30B0.9400.88BT
ICE D115-07-212 - 1
(0 - 0)
4 - 42.463.802.23B1.0100.81BX
ICE D114-05-211 - 0
(1 - 0)
6 - 62.163.402.74T0.940.250.88TX
ICE PR14-09-202 - 2
(0 - 1)
9 - 72.533.702.21H0.79-0.251.03BT
ICE PR08-07-200 - 3
(0 - 0)
5 - 71.863.603.25B0.860.50.96BH
ICE D116-08-190 - 0
(0 - 0)
8 - 82.133.602.68H0.970.250.85TX
ICE D107-06-190 - 0
(0 - 0)
4 - 74.254.101.56H0.80-11.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Fjolnir            
Chủ - Khách
IR ReykjavikFjolnir
FjolnirThor Akureyri
FjolnirUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarFjolnir
FjolnirThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirFjolnir
FjolnirThor Akureyri
FjolnirLeiknir Reykjavik
GrindavikFjolnir
FjolnirUMF Selfoss
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-06-243 - 1
(0 - 0)
7 - 52.943.851.93B0.89-0.50.93BT
ICE D115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 112.073.802.67T0.880.250.94TX
ICE D106-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 91.833.903.15T0.830.50.99TT
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.05H0.980.50.84TT
ICE D123-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 151.804.103.35T1.000.750.82TT
ICE D118-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 54.754.451.46H1.01-10.75BX
ICE CUP14-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 31.823.703.30B0.820.51.00BX
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.983.802.85T0.980.50.84TX
ICE D101-05-242 - 3
(0 - 2)
8 - 32.474.052.24T1.0100.83TT
ICE CUP23-04-244 - 2
(1 - 1)
6 - 41.335.105.70T0.901.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesLeiknir Reykjavik
GrindavikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesKeflavik
AftureldingGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesThor Akureyri
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D119-06-242 - 3
(0 - 0)
3 - 22.513.852.160.81-0.251.01T
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 93.103.901.750.75-0.750.95X
ICE D107-06-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.784.003.250.980.750.84X
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 32.783.702.120.92-0.250.90T
ICE D125-05-244 - 3
(1 - 2)
3 - 42.363.702.360.9100.91T
ICE D120-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 31.883.803.250.880.50.96T
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.103.851.920.92-0.50.92X
ICE D103-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 41.434.704.800.951.250.87X
ICE CUP25-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 73.304.051.821.00-0.50.82X
ICE CUP13-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FjolnirSo sánh số liệuGrotta Seltjarnarnes
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fjolnir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Fjolnir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Grotta Seltjarnarnes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fjolnir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1312178
Chủ0201145
Khách1111033
Grotta Seltjarnarnes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13301310
Chủ1210135
Khách0120005
Chi tiết về HT/FT
Fjolnir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300211010
Chủ200200000
Khách100011010
Grotta Seltjarnarnes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100011131
Chủ100011101
Khách000000030
Thời gian ghi bàn thắng
Fjolnir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2021205030
Chủ0021104010
Khách2000101020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2020003000
Chủ0020002000
Khách2000001000
Grotta Seltjarnarnes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001114113
Chủ1001102012
Khách0000012101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001113000
Chủ1001101000
Khách0000012000
3 trận sắp tới
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D104-07-2024ChủKeflavik4 ngày
ICE D111-07-2024KháchLeiknir Reykjavik11 ngày
ICE D118-07-2024ChủGrindavik18 ngày
Grotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D104-07-2024KháchThor Akureyri4 ngày
ICE D111-07-2024KháchKeflavik11 ngày
ICE D118-07-2024ChủAfturelding18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fjolnir
Chấn thương
Án treo giò
Grotta Seltjarnarnes
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fjolnir VS Grotta Seltjarnarnes ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues