[CONMEBOL Copa America-] Brazil |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[CONMEBOL Copa America-] Costa Rica |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 4 | 13 | 66.7% |
Brazil |
Chủ - Khách |
---|
BrazilCosta Rica |
Costa RicaBrazil |
Costa RicaBrazil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
World Cup | 22-06-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.23 | 6.20 | 13.00 | T | 0.93 | 1.75 | 0.95 | T | X |
INT FRL | 05-09-15 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | 7.00 | 4.50 | 1.32 | T | 0.95 | -1.25 | 0.93 | B | X |
INT CF | 08-10-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 7.35 | 4.00 | 1.40 | T | 0.90 | -1.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Brazil |
Chủ - Khách |
---|
USABrazil |
MexicoBrazil |
SpainBrazil |
EnglandBrazil |
BrazilArgentina |
ColombiaBrazil |
UruguayBrazil |
BrazilVenezuela |
PeruBrazil |
BrazilBolivia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 12-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 9 | 4.90 | 4.20 | 1.47 | H | 0.96 | -1 | 0.86 | B | X |
INT FRL | 09-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 1 | 4.50 | 3.70 | 1.60 | T | 0.78 | -1 | 1.04 | H | T |
INT FRL | 26-03-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 2 | 2.14 | 3.45 | 3.10 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
INT FRL | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.17 | 3.60 | 2.94 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
WCPSA | 22-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.38 | 3.05 | 2.68 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | X |
WCPSA | 17-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 4.55 | 3.30 | 1.90 | B | 0.98 | -0.5 | 0.90 | B | T |
WCPSA | 18-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 3.60 | 3.25 | 1.88 | B | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | X |
WCPSA | 13-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.18 | 7.10 | 16.50 | H | 0.94 | 2 | 0.88 | T | X |
WCPSA | 13-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 8.30 | 5.00 | 1.37 | T | 1.03 | -1.25 | 0.85 | B | X |
WCPSA | 09-09-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.04 | 16.50 | 36.00 | T | 0.80 | 3.25 | 1.02 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Costa Rica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPCA | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | 13.00 | 7.20 | 1.11 | 0.90 | -2.25 | 0.86 | X | ||
WCPCA | 07-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.09 | 7.70 | 13.00 | 0.99 | 2.5 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.94 | 3.30 | 3.30 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
INT FRL | 27-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.26 | 5.50 | 9.20 | 1.01 | 1.75 | 0.81 | T | ||
AMEC | 23-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.00 | 3.15 | 3.35 | 1.00 | 0.5 | 0.76 | T | ||
INT FRL | 03-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.08 | 3.15 | 3.10 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | X | ||
CONCACAF NL | 21-11-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | 1.90 | 3.20 | 3.55 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
CONCACAF NL | 17-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.29 | 3.10 | 2.78 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | ||
INT FRL | 12-09-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 1 | 2.13 | 3.20 | 2.97 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
INT FRL | 08-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | 2.34 | 3.15 | 2.65 | 0.76 | 0 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Brazil |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Costa Rica |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brazil |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Costa Rica |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AMEC | 29-06-2024 | Khách | Paraguay | 4 ngày |
AMEC | 03-07-2024 | Chủ | Colombia | 8 ngày |
WCPSA | 04-09-2024 | Chủ | Ecuador | 72 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AMEC | 28-06-2024 | Khách | Colombia | 4 ngày |
AMEC | 03-07-2024 | Chủ | Paraguay | 8 ngày |
WCPCA | 06-06-2025 | Khách | Bahamas | 347 ngày |