So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
0.5
0.83
0.96
2.75
0.90
2.05
3.60
3.15
Live
0.99
0.5
0.90
0.91
3.25
0.96
1.99
3.95
3.10
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
6.5
0.03
20.00
1.01
23.00
BET365Sớm
1.06
0.5
0.84
0.95
3
0.90
2.00
3.70
3.40
Live
0.97
0.5
0.87
0.95
3.25
0.90
1.95
3.90
3.50
Run
0.52
0
1.55
8.50
6.5
0.06
21.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
1.08
0.5
0.80
0.97
3
0.89
2.02
3.65
3.20
Live
0.97
0.5
0.95
0.90
3.25
1.00
1.98
4.05
3.35
Run
0.55
0
1.58
4.00
6.5
0.17
6.60
1.19
11.00
188betSớm
1.06
0.5
0.84
0.98
2.75
0.90
2.05
3.65
3.10
Live
1.00
0.5
0.92
0.90
3.25
0.99
1.99
3.90
3.10
Run
7.14
0.25
0.04
8.33
6.5
0.02
17.00
1.02
21.00
SbobetSớm
1.07
0.5
0.83
0.88
2.75
1.00
2.07
3.36
3.11
Live
1.01
0.5
0.91
0.90
3.25
1.00
2.01
3.87
3.28
Run
0.59
0
1.49
3.12
6.5
0.24
6.40
1.22
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Hammarby
ChủHòaKhách
Brommapojkarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HammarbySo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-3] Hammarby
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221246382140354.5%
11632211021654.5%
11614171119354.5%
63211141150.0%
[SWE Allsvenskan-10] Brommapojkarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
226883844261027.3%
102441523101320.0%
12444232116533.3%
640212101266.7%

Thành tích đối đầu

Hammarby            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
HammarbyBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
HammarbyBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaHammarby
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 72.353.802.56T0.8601.02TX
INT CF23-06-243 - 1
(2 - 0)
1 - 32.113.153.05B0.850.250.99BT
SWE D121-07-231 - 0
(0 - 0)
5 - 112.713.652.29B0.83-0.251.05BX
SWE D109-06-232 - 1
(1 - 0)
9 - 41.733.904.10T0.930.750.95TT
SWE Cup01-03-200 - 2
(0 - 1)
2 - 811.007.101.13T0.91-2.250.85BX
SWE D107-10-182 - 4
(1 - 1)
2 - 135.304.401.58T0.90-10.98TT
SWE D116-04-184 - 0
(1 - 0)
7 - 101.613.854.55T1.0310.85TT
INT CF29-01-171 - 3
(0 - 2)
6 - 63.253.701.85T0.97-0.50.85TT
INT CF25-02-143 - 2
(2 - 2)
6 - 42.053.403.15B0.780.251.11BT
INT CF10-03-132 - 1
(1 - 1)
- 1.973.303.25B0.970.50.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hammarby            
Chủ - Khách
KalmarHammarby
HammarbyMjallby AIF
BrommapojkarnaHammarby
HammarbyIFK Goteborg
GAISHammarby
HammarbyIFK Varnamo
BrommapojkarnaHammarby
DjurgardensHammarby
HammarbyIK Sirius FK
HammarbyAIK Solna
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D104-08-241 - 4
(0 - 1)
6 - 62.673.502.39T1.0400.84TT
SWE D128-07-243 - 0
(0 - 0)
7 - 52.133.503.10T0.890.250.99TT
SWE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 72.353.802.56T0.8601.02TX
SWE D115-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.973.653.35B0.970.50.91BX
SWE D107-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 82.353.652.63H0.8301.05HX
INT CF29-06-242 - 2
(2 - 1)
- H
INT CF23-06-243 - 1
(2 - 0)
1 - 32.113.153.05B0.850.250.99BT
SWE D102-06-240 - 3
(0 - 2)
6 - 21.833.703.80T0.830.51.05TT
SWE D126-05-243 - 0
(1 - 0)
8 - 82.053.753.10T1.050.50.83TT
SWE D119-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 42.413.302.74T0.8201.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaHalmstads
IFK GoteborgBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
KalmarBrommapojkarna
ElfsborgBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaMalmo FF
Vasteras SK FKBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Norrkoping FK
BrommapojkarnaDjurgardens
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D103-08-244 - 1
(3 - 1)
5 - 71.634.104.501.0610.82T
SWE D127-07-243 - 4
(1 - 1)
10 - 42.063.603.150.820.251.06T
SWE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 72.353.802.56T0.8601.02TX
SWE D114-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 62.633.552.391.0300.85X
SWE D106-07-243 - 0
(1 - 0)
9 - 61.833.903.601.050.750.83H
INT CF23-06-243 - 1
(2 - 0)
1 - 32.113.153.05B0.850.250.99BT
SWE D101-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 54.504.301.600.83-11.05T
SWE D126-05-241 - 1
(1 - 1)
7 - 82.233.552.870.980.250.90X
SWE D119-05-242 - 1
(2 - 1)
0 - 32.023.703.151.020.50.86T
SWE D116-05-240 - 5
(0 - 1)
3 - 23.103.652.081.03-0.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

HammarbySo sánh số liệuBrommapojkarna
  • 20Tổng số ghi bàn17
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn19
  • 0.8Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hammarby
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Brommapojkarna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hammarby
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Brommapojkarna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hammarby
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng43451921
Chủ11240413
Khách3221158
Brommapojkarna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng454131414
Chủ3130174
Khách14112710
Chi tiết về HT/FT
Hammarby
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501511004
Chủ300301001
Khách201210003
Brommapojkarna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410232023
Chủ210021002
Khách200211021
Thời gian ghi bàn thắng
Hammarby
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0530125545
Chủ0300124223
Khách0230001322
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0420122101
Chủ0200121100
Khách0220001001
Brommapojkarna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3223403425
Chủ2012201102
Khách1211202323
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3212101012
Chủ2011001000
Khách1201100012
3 trận sắp tới
Hammarby
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D117-08-2024KháchIFK Varnamo5 ngày
SWE D124-08-2024ChủGAIS12 ngày
SWE D131-08-2024KháchIFK Goteborg19 ngày
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D118-08-2024ChủHacken6 ngày
SWE D124-08-2024KháchAIK Solna12 ngày
SWE D131-08-2024ChủElfsborg19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hammarby
Chấn thương
Án treo giò
Brommapojkarna
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng27.3% [6]
  • [4] 18.2%Hòa36.4% [6]
  • [6] 27.3%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng18.2% [4]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [4]
  • [2] 9.1%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    44
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hammarby VS Brommapojkarna ngày 13-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues