[IRQ Premier League-] Naft Maysan SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
[IRQ Premier League-] Al Shorta |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 11 | 10 | 33.3% |
Naft Maysan SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 04-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 15-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 23-02-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
IRQ D1 | 11-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 12-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
IRQ D1 | 05-05-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 18-12-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 22-10-19 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 16-05-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 24-11-18 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Naft Maysan SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 13-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
IRQ D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
IRQ D1 | 30-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
IRQ D1 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
IRQ D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
IRQ D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | H | ||||||||
IRQ C | 09-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
IRQ D1 | 04-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shorta |
Chủ - Khách |
---|
Al ShortaBaghdad |
AI KahrabaaAl Shorta |
Al ShortaNewroz SC(IRQ) |
Al ShortaAl Quwa Al Jawiya |
Al-NaftAl Shorta |
ArbilAl Shorta |
Al ShortaAL Minaa |
Naft AlwasatAl Shorta |
Al ShortaAl-Hudod |
Al KarkhAl Shorta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 13-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
IRQ D1 | 04-05-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 10 - 5 | |||||||||
IRQ D1 | 30-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
IRQ D1 | 25-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
IRQ D1 | 21-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
IRQ D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 01-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 08-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Maysan SC |
Naft Maysan SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 5 | 8 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 5 | 7 | 3 | 2 | 7 | 3 | 5 | 14 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 |
Khách | 4 | 3 | 2 | 4 | 2 | 1 | 4 | 1 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 5 | 4 | 5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 27-05-2024 | Khách | Newroz SC(IRQ) | 4 ngày |
IRQ D1 | 31-05-2024 | Khách | Arbil | 8 ngày |
IRQ D1 | 15-06-2024 | Chủ | Zakho | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 27-05-2024 | Chủ | Al Qasim Sport Club | 4 ngày |
IRQ D1 | 31-05-2024 | Khách | Zakho | 8 ngày |
IRQ D1 | 15-06-2024 | Chủ | Al Talaba | 23 ngày |