Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] Bremerhaven |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
[GER Bundesliga 5-] TS Woltmershausen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | 9 | 50.0% |
Bremerhaven |
Chủ - Khách |
---|
TS WoltmershausenBremerhaven |
BremerhavenTS Woltmershausen |
TS WoltmershausenBremerhaven |
BremerhavenTS Woltmershausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 27-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 12-08-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 23-04-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 12-11-22 | 4 - 5 (3 - 3) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bremerhaven |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 2 - 4 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 30-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | T | ||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 9 | 7.40 | 6.20 | 1.17 | H | 0.93 | -2 | 0.77 | B | X |
GER OBW | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
GER OBW | 09-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
GER OBW | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 25-11-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | T | ||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 4 - 0 (4 - 0) | - | 2.46 | 4.00 | 2.03 | B | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | H |
GER OBW | 11-11-23 | 5 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 27-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
TS Woltmershausen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 17-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
GER OBW | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
GER OBW | 30-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | |||||||||
GER OBW | 27-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 21-10-23 | 5 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
GER OBW | 15-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
GER OBW | 04-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 01-10-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bremerhaven |
Bremerhaven |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|