Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ENG FA WSL 2-5] London City Lionesses (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 5 | 50.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 12 | 66.7% |
[ENG FA WSL 2-7] Newcastle (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | % |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 22 | 5 | 11 | 50.0% |
London City Lionesses (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
London City Lionesses (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR | 28-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
ENG WPR | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
ENG WPR | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 10 | B | ||||||||
ENG WPR | 24-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.54 | 3.55 | 4.55 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG WPR | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
ENG WPR | 03-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
ENG WPR | 18-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | H | ||||||||
ENG CWCUP | 14-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 10 | 17.50 | 11.00 | 1.03 | B | 0.80 | -3.25 | 0.90 | B | X |
ENG FA WC | 11-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 9.30 | 5.90 | 1.14 | B | 0.86 | -2 | 0.84 | B | X |
ENG WPR | 04-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.58 | 3.60 | 4.20 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Newcastle (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG WNPL | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG WNPL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG WNPL | 14-04-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
ENG WNPL | 31-03-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG WPR LC | 22-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG WNPL | 17-03-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
ENG WNPL | 10-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ENG WNPL | 03-03-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 2 | |||||||||
ENG WPR LC | 25-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
London City Lionesses (w) |
London City Lionesses (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | 15-09-2024 | Khách | Blackburn Rovers (W) | 7 ngày |
ENG WPR | 22-09-2024 | Chủ | Bristol Academy (W) | 14 ngày |
ENG WPR | 29-09-2024 | Khách | Sunderland (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG WPR | 22-09-2024 | Chủ | Sheffield United (W) | 14 ngày |
ENG WPR | 29-09-2024 | Khách | Portsmouth (W) | 21 ngày |
ENG WPR | 06-10-2024 | Chủ | Durham Wildcats LFC (W) | 28 ngày |