So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.82
2.25
0.98
2.39
3.25
2.54
Live
0.75
0
1.12
1.06
2.25
0.78
2.37
3.05
2.86
Run
0.90
0
0.96
2.50
3.5
0.24
1.05
7.50
26.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.88
2.25
0.93
2.25
3.20
2.88
Live
1.05
0.25
0.75
0.78
2
1.03
2.35
3.10
2.88
Run
0.95
0
0.85
2.55
3.5
0.27
1.22
4.50
15.00
Mansion88Sớm
0.83
0
0.93
0.83
2.25
0.93
2.43
3.05
2.61
Live
0.71
0
1.20
1.13
2.25
0.74
2.32
3.00
2.98
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
0.98
0.83
2.25
0.99
2.39
3.25
2.54
Live
0.76
0
1.13
1.07
2.25
0.79
2.37
3.05
2.86
Run
1.19
0
0.72
2.56
3.5
0.25
1.05
7.50
26.00
SbobetSớm
0.85
0
0.97
0.84
2.25
0.96
2.41
2.97
2.56
Live
0.81
0
1.07
1.06
2.25
0.80
2.39
2.96
2.73
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Boulogne
ChủHòaKhách
Le Mans
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BoulogneSo Sánh Sức MạnhLe Mans
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA National-] Boulogne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623178933.3%
[FRA National-] Le Mans
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613224616.7%

Thành tích đối đầu

Boulogne            
Chủ - Khách
Le MansBoulogne
BoulogneLe Mans
Le MansBoulogne
BoulogneLe Mans
Le MansBoulogne
BoulogneLe Mans
BoulogneLe Mans
Le MansBoulogne
BoulogneLe Mans
Le MansBoulogne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D311-03-221 - 0
(1 - 0)
1 - 12.202.953.05B0.930.250.89BX
FRA D301-10-210 - 0
(0 - 0)
- 2.283.152.76H1.070.250.79TX
FRA D323-02-213 - 0
(1 - 0)
1 - 82.582.902.58B0.9100.91BT
FRA D311-09-200 - 0
(0 - 0)
5 - 32.053.153.20H0.790.251.03TX
FRA D315-03-192 - 3
(2 - 1)
2 - 52.073.003.25T0.800.251.06TT
FRA D304-10-180 - 0
(0 - 0)
7 - 32.083.153.35H0.810.251.05TX
FRA D223-03-122 - 0
(1 - 0)
- 2.402.902.95T1.080.250.80TH
FRA D229-10-111 - 0
(0 - 0)
- 2.102.903.55B0.850.251.03BX
FRA D221-02-111 - 0
(0 - 0)
- 2.503.002.70T0.8501.03TX
FRA D210-09-101 - 1
(0 - 1)
- 2.023.103.55H1.050.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Boulogne            
Chủ - Khách
BoulogneQuevilly
Bourg PeronnasBoulogne
ChateaurouxBoulogne
BoulogneKMSK Deinze
BoulogneAmiens
BoulogneVersailles 78
BoulogneUSL Dunkerque
Chambly FCBoulogne
LaLouviereBoulogne
BoulogneLorient B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D330-08-242 - 0
(2 - 0)
2 - 62.173.152.92T0.920.250.90TX
FRA D324-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.243.152.81H1.020.250.80TX
FRA D316-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.383.202.59T0.8201.00TX
INT CF03-08-241 - 5
(0 - 2)
- B
INT CF27-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 4H
INT CF24-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF20-07-242 - 3
(1 - 1)
7 - 22.853.302.01B0.91-0.250.79BT
INT CF17-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF13-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 2B
FRA D418-05-242 - 4
(2 - 0)
5 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Le Mans            
Chủ - Khách
Le MansDijon
SochauxLe Mans
Le MansVillefranche
Versailles 78Le Mans
Le MansFC Rouen
Orleans US 45Le Mans
Le MansSt Pryve St Hilaire
CaenLe Mans
Le MansAngers
GuingampLe Mans
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D306-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.123.252.930.880.250.94X
FRA D330-08-240 - 1
(0 - 1)
- 2.173.302.790.940.250.88X
FRA D323-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 31.943.403.250.940.50.88X
FRA D319-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 52.253.302.691.040.250.78X
INT CF09-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.083.452.850.850.250.85X
INT CF02-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 32.343.452.480.8000.90X
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 0)
10 - 51.523.704.500.9710.73T
INT CF24-07-240 - 2
(0 - 2)
4 - 11.993.552.980.750.251.01X
INT CF20-07-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 21.843.403.200.840.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

BoulogneSo sánh số liệuLe Mans
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn6
  • 1.8Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Boulogne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%3100.0%Xem
Le Mans
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Boulogne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
312033.3%Xem133.3%266.7%Xem
Le Mans
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Boulogne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0210022
Chủ0010020
Khách0200002
Le Mans
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3100010
Chủ2000000
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Boulogne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110000
Chủ100000000
Khách000110000
Le Mans
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100021000
Chủ000020000
Khách100001000
Thời gian ghi bàn thắng
Boulogne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010101001
Chủ0010100000
Khách0000001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001001
Chủ0010000000
Khách0000001001
Le Mans
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0000000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Boulogne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D320-09-2024KháchParis 13 Atletico7 ngày
FRA D327-09-2024ChủNancy14 ngày
FRA D304-10-2024KháchAubagne21 ngày
Le Mans
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D320-09-2024ChủBourg Peronnas7 ngày
FRA D327-09-2024KháchQuevilly14 ngày
FRA D318-10-2024KháchChateauroux35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Boulogne
Chấn thương
Án treo giò
Le Mans
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Boulogne
Đội hình ()
Dự bị
Le Mans
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Boulogne VS Le Mans ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues