Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TM Yokary Ligasy-] Arkadag FK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 4 | 18 | 100.0% |
[TM Yokary Ligasy-] Ahal FK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Arkadag FK |
Chủ - Khách |
---|
FC AhalArkadag FK |
Arkadag FKFC Ahal |
Arkadag FKFC Ahal |
FC AhalArkadag FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 08-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 30-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 14-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 24-09-23 | 2 - 3 (2 - 3) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arkadag FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 17-08-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 25-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 18-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 15-05-24 | 1 - 5 (1 - 4) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 11-05-24 | 7 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 08-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 04-05-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 01-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ahal FK |
Chủ - Khách |
---|
Kopetdag AsgabatFC Ahal |
FC AhalHTTU Asgabat |
Al KholoodFC Ahal |
Al-AkhdoudFC Ahal |
FC AhalKopetdag Asgabat |
HTTU AsgabatFC Ahal |
FC AhalNebitchi |
FC Altyn AsyrFC Ahal |
FC AhalArkadag FK |
Sagadam FKFC Ahal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TKM D1 | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 16-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
TKM D1 | 25-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 22-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
TKM D1 | 14-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TKM D1 | 11-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
TKM D1 | 08-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TKM D1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Arkadag FK |
Arkadag FK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TKM D1 | 10-09-2024 | Khách | HTTU Asgabat | 6 ngày |
TKM D1 | 17-09-2024 | Chủ | Kopetdag Asgabat | 13 ngày |
TKM D1 | 23-09-2024 | Khách | Energetik Mary | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TKM D1 | 09-09-2024 | Khách | FC Ahal | 5 ngày |
TKM D1 | 18-09-2024 | Khách | Nebitchi | 14 ngày |
TKM D1 | 02-10-2024 | Khách | FC Ahal | 28 ngày |