[HUN NB III-] Hodmezovasarhelyi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
[HUN NB III-] ESMTK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
Hodmezovasarhelyi |
Chủ - Khách |
---|
ESMTK BudapestHodmezovasarhelyi |
ESMTK BudapestHodmezovasarhelyi |
HodmezovasarhelyiESMTK Budapest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
HUN D3E | 13-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 04-09-21 | 2 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | H | ||||||||
HUN D3E | 05-11-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | H | ||||||||
HUN D3E | 22-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
HUN D3E | 24-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 2 | B | ||||||||
HUN D3E | 03-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | T | ||||||||
HUN D3E | 30-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 30-07-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ESMTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 11-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
HUN D3E | 07-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhelyi |
Hodmezovasarhelyi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|