So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
1.02
0.96
2.75
0.90
2.93
3.65
2.30
Live
0.83
-0.25
1.06
0.87
2.5
1.01
3.00
3.40
2.36
Run
1.17
0
0.73
4.00
5.5
0.13
1.17
5.30
26.00
BET365Sớm
1.05
0
0.80
0.93
2.75
0.93
2.75
3.40
2.45
Live
0.80
-0.25
1.05
0.97
2.75
0.82
3.00
3.20
2.35
Run
1.15
0
0.67
5.80
5.5
0.10
1.05
11.00
301.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
1.00
0.90
2.75
0.94
2.69
3.35
2.21
Live
0.83
-0.25
1.09
0.83
2.5
1.07
2.99
3.40
2.38
Run
1.44
0
0.61
3.03
5.5
0.25
29.00
4.75
1.20
188betSớm
0.83
-0.25
1.07
0.97
2.75
0.91
2.83
3.65
2.36
Live
0.85
-0.25
1.07
0.88
2.5
1.02
3.00
3.40
2.36
Run
0.13
-0.25
4.34
4.34
5.5
0.13
1.05
9.80
41.00
SbobetSớm
1.17
0
0.73
0.71
2.5
1.17
2.83
3.33
2.23
Live
0.82
-0.25
1.11
0.98
2.5
0.92
2.92
3.26
2.42
Run
1.47
0
0.60
3.70
5.5
0.19
1.09
6.30
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Slovan Bratislava
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovan BratislavaSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-34] Slovan Bratislava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1001150340.0%
000000034%
1001150340.0%
65101421683.3%
[UEFA UCL-] Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101021683.3%

Thành tích đối đầu

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Slovan BratislavaFK Kosice
APOEL NicosiaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaAPOEL Nicosia
Slovan BratislavaSport Podbrezova
Slovan BratislavaNK Publikum Celje
KFC KomarnoSlovan Bratislava
NK Publikum CeljeSlovan Bratislava
FC Struga Trim LumSlovan Bratislava
Slovan BratislavaFC Struga Trim Lum
Slovan BratislavaFC Artmedia Petrzalka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SVK D117-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 71.344.556.40T0.841.250.98TT
UEFA CL13-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.133.152.98H0.880.250.94TX
UEFA CL07-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.113.203.00T0.860.250.96TX
SVK D103-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 51.325.006.00T0.951.50.87TX
UEFA CL30-07-245 - 0
(2 - 0)
5 - 31.763.503.75T0.990.750.77TT
SVK D127-07-241 - 4
(1 - 2)
3 - 66.704.751.31T0.83-1.50.99TT
UEFA CL24-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.283.352.62H1.040.250.78TX
UEFA CL17-07-241 - 2
(0 - 2)
2 - 23.253.601.86T0.96-0.50.86TH
UEFA CL10-07-244 - 2
(2 - 0)
8 - 31.434.106.40T0.7411.02TT
INT CF03-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.058.4013.00T0.862.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 44%

Midtjylland            
Chủ - Khách
LyngbyMidtjylland
Ferencvarosi TCMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandFerencvarosi TC
MidtjyllandAalborg
MidtjyllandUE Santa Coloma
NordsjaellandMidtjylland
UE Santa ColomaMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
Sturm GrazMidtjylland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 64.103.851.730.95-0.750.93T
UEFA CL13-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.253.000.850.250.97X
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 41.464.605.601.031.250.85X
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.900.990.750.83X
DEN SASL03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.424.706.200.961.250.92X
UEFA CL31-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.059.9015.500.9030.86X
DEN SASL27-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 31.983.953.100.980.50.90T
UEFA CL23-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 67.605.201.251.00-1.50.82H
DEN SASL19-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 43.003.502.160.96-0.250.92X
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Slovan BratislavaSo sánh số liệuMidtjylland
  • 22Tổng số ghi bàn17
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 80.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovan Bratislava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem
Slovan Bratislava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Midtjylland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Slovan Bratislava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120277
Chủ0010247
Khách1110030
Midtjylland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0211034
Chủ0110012
Khách0101022
Chi tiết về HT/FT
Slovan Bratislava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300120000
Chủ200100000
Khách100020000
Midtjylland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200100010
Chủ100100000
Khách100000010
Thời gian ghi bàn thắng
Slovan Bratislava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312001033
Chủ0211001033
Khách1101000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1300000010
Chủ0200000010
Khách1100000000
Midtjylland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0210010210
Chủ0100000110
Khách0110010100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200010010
Chủ0100000010
Khách0100010000
3 trận sắp tới
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D131-08-2024ChủMSK Zilina3 ngày
SVK D114-09-2024KháchDunajska Streda17 ngày
SVK D121-09-2024ChủMFK Ruzomberok24 ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL01-09-2024KháchSilkeborg4 ngày
DEN SASL16-09-2024ChủFC Copenhagen19 ngày
DEN SASL23-09-2024KháchRanders FC26 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slovan Bratislava
Chấn thương
Án treo giò
Midtjylland
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng% []
  • [0] 0.0%Hòa% []
  • [1] 100.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0% []
  • [0] 0.0%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    5.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 16.67% [1]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 16.67% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Slovan Bratislava VS Midtjylland ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues