Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FA Cup-] FC Aylesbury |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | 2 | 0.0% |
[FA Cup-] Bognor Regis Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
FC Aylesbury |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Aylesbury |
Chủ - Khách |
---|
Yate TownFC Aylesbury |
FC AylesburyAFC Kempston |
FC AylesburyEgham Town |
FC AylesburyBedford Town |
VCD AthleticFC Aylesbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 03-09-22 | 4 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 09-10-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | B | ||||||||
ENG SD1 | 01-05-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
ENG SD1 | 26-04-18 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 8 | B | ||||||||
ENG FAT | 05-10-13 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bognor Regis Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
ENG RYM | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.23 | 3.50 | 2.40 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
ENG RYM | 10-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.65 | 4.00 | 1.60 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.22 | 5.50 | 8.20 | 0.90 | 1.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | 5.40 | 4.95 | 1.31 | 0.83 | -1.5 | 0.87 | T | ||
ENG RYM | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 2 | 4.30 | 4.20 | 1.54 | 0.85 | -1 | 0.97 | T | ||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
FC Aylesbury |
FC Aylesbury |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | Wingate Finchley | 7 ngày |
ENG RYM | 14-09-2024 | Khách | Dover Athletic | 14 ngày |
ENG RYM | 21-09-2024 | Chủ | Cray Wanderers | 21 ngày |