[BEL U21-] Deinze U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
[BEL U21-] RWD Molenbeek U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 10 | 50.0% |
Deinze U21 |
Chủ - Khách |
---|
Deinze U21RWD Molenbeek U21 |
RWD Molenbeek U21Deinze U21 |
RWD Molenbeek U21Deinze U21 |
Deinze U21RWD Molenbeek U21 |
RWD Molenbeek U21Deinze U21 |
Deinze U21RWD Molenbeek U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL U21 | 09-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | T | ||||||||
BEL U21 | 29-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
BEL U21 | 30-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | 1.48 | 4.50 | 4.50 | H | 0.79 | 1 | 0.97 | T | X |
BEL U21 | 22-08-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | B | ||||||||
BEL U21 | 04-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
BEL U21 | 06-12-21 | 3 - 3 (0 - 2) | 1 - 2 | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Deinze U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL U21 | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BEL U21 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | H | ||||||||
BEL U21 | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
BEL U21 | 22-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
BEL U21 | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
BEL U21 | 05-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
BEL U21 | 15-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
BEL U21 | 08-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
BEL U21 | 04-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | 3.50 | 4.05 | 1.70 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
BEL U21 | 23-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
RWD Molenbeek U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL U21 | 16-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
BEL U21 | 03-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
BEL U21 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
BEL U21 | 19-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
BEL U21 | 12-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
BEL U21 | 05-04-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 10 | |||||||||
BEL U21 | 15-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
BEL U21 | 08-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
BEL U21 | 01-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.12 | 3.95 | 2.52 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | X | ||
BEL U21 | 23-02-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Deinze U21 |
Deinze U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL U21 | 13-09-2024 | Khách | FC Liege U21 | 14 ngày |
BEL U21 | 20-09-2024 | Chủ | RS Waasland Beveren U21 | 21 ngày |
BEL U21 | 27-09-2024 | Khách | RAAL La Louviere U21 | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL U21 | 13-09-2024 | Khách | RAAL La Louviere U21 | 14 ngày |
BEL U21 | 20-09-2024 | Chủ | St. Gilloise U21 | 21 ngày |
BEL U21 | 27-09-2024 | Khách | FC Liege U21 | 28 ngày |