Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Volos NPS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] AO Kavala |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 1 | 18 | 100.0% |
Volos NPS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Volos NPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.10 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | X |
INT CF | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.15 | 3.45 | 2.73 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
INT CF | 31-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | 2.27 | 3.40 | 2.61 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | T |
INT CF | 21-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.63 | 3.65 | 4.30 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | T |
INT CF | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | 1.70 | 3.75 | 3.75 | T | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | X |
GRE D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.41 | 3.40 | 2.69 | H | 0.83 | 0 | 1.05 | H | X |
GRE D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.40 | 4.65 | 6.70 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | X |
GRE D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.07 | 3.25 | 3.45 | B | 1.07 | 0.5 | 0.81 | B | T |
GRE D1 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | 2.11 | 3.25 | 3.35 | H | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | T |
GRE D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 2.17 | 3.30 | 3.15 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
AO Kavala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
GRE D3 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 03-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
GRE D3 | 28-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
GRE D3 | 14-01-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
GRE D3 | 17-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 26-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Volos NPS |
Volos NPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GRE D1 | 17-08-2024 | Chủ | Olympiakos Piraeus | 7 ngày |
GRE D1 | 24-08-2024 | Khách | Asteras Tripolis | 14 ngày |
GRE D1 | 31-08-2024 | Chủ | OFI Crete | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|