So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
1
1.04
0.85
2.5
0.95
1.44
4.20
5.90
Live
0.97
1.5
0.91
0.83
3
1.03
1.31
5.00
7.00
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
6.5
0.01
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
0.78
1
1.10
0.88
2.5
0.98
1.45
4.00
7.00
Live
1.03
1.5
0.83
1.00
3
0.85
1.33
4.75
7.50
Run
0.30
0
2.50
5.10
6.5
0.13
1.00
26.00
81.00
Mansion88Sớm
0.78
1
1.06
0.87
2.5
0.95
1.43
4.05
5.70
Live
0.98
1.5
0.90
0.95
3
0.91
1.32
4.95
6.30
Run
3.44
0.25
0.19
4.00
6.5
0.16
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.79
1
1.05
0.86
2.5
0.96
1.44
4.20
5.90
Live
1.01
1.5
0.89
0.84
3
1.04
1.32
4.90
7.10
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
6.5
0.02
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.79
1
1.07
0.86
2.5
0.98
1.41
3.84
5.80
Live
0.94
1.5
0.94
0.87
3
0.99
1.30
4.85
6.70
Run
2.50
0.25
0.30
4.54
6.5
0.12
1.09
7.10
22.00

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
Gloria Buzau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhGloria Buzau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
943215915444.4%
42201048550.0%
5212557340.0%
6321961150.0%
[ROM Liga I-16] Gloria Buzau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
913571761611.1%
4022252160.0%
51135124920.0%
6132710616.7%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaMaribor
CFR ClujCS Universitatea Craiova
MariborCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
HermannstadtCS Universitatea Craiova
Ludogorets RazgradCS Universitatea Craiova
Legia WarszawaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaAEP Paphos
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.85H0.780.751.04TX
UEFA ECL01-08-243 - 2
(0 - 0)
13 - 51.903.403.35T0.900.50.86TT
ROM D128-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 51.793.553.55T1.020.750.80TX
UEFA ECL25-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.302.60B0.7700.99BX
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.15T0.960.750.86TT
ROM D112-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 92.783.202.33H0.76-0.251.06BX
INT CF29-06-244 - 1
(2 - 0)
8 - 41.923.502.91B0.920.50.78BT
INT CF24-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.593.803.90T0.800.750.90TX
INT CF23-06-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.343.552.27B0.8800.82BH
ROM D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.843.503.70H0.840.50.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Gloria Buzau            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiGloria Buzau
CSM Politehnica IasiGloria Buzau
Gloria BuzauSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiGloria Buzau
Gloria BuzauFC Hebar Pazardzhik
RadomljeGloria Buzau
NK Olimpija LjubljanaGloria Buzau
Rapid BucurestiGloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea CiucGloria Buzau
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D102-08-244 - 1
(2 - 0)
5 - 21.943.303.550.940.50.88T
ROM D127-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 12.213.103.050.950.250.87T
ROM D122-07-241 - 2
(0 - 2)
7 - 93.303.202.071.01-0.250.81T
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.000.890.50.93X
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4
INT CF30-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 71.923.502.910.920.50.78T
INT CF26-06-242 - 0
(2 - 0)
- 1.186.108.900.9620.88X
INT CF20-06-244 - 1
(2 - 1)
-
ROM D211-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.133.252.920.890.250.93X
ROM D207-05-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.952.993.300.950.50.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuGloria Buzau
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Gloria Buzau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
CS Universitatea Craiova
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Gloria Buzau
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
411225.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CS Universitatea Craiova
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010115
Chủ1000113
Khách1010002
Gloria Buzau
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ0100001
Khách1110012
Chi tiết về HT/FT
CS Universitatea Craiova
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000220000
Chủ000110000
Khách000110000
Gloria Buzau
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110002
Chủ000000001
Khách000110001
Thời gian ghi bàn thắng
CS Universitatea Craiova
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001002012
Chủ0001001011
Khách0000001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001001000
Chủ0001000000
Khách0000001000
Gloria Buzau
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000102001
Chủ0000000001
Khách0000102000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101001
Chủ0000000001
Khách0000101000
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-08-2024KháchDinamo Bucuresti7 ngày
ROM D131-08-2024ChủRapid Bucuresti14 ngày
ROM D114-09-2024KháchCSM Politehnica Iasi28 ngày
Gloria Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-08-2024ChủUniversitaea Cluj7 ngày
ROM D131-08-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia14 ngày
ROM D114-09-2024ChủFC Otelul Galati28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova
Chấn thương
Án treo giò
Gloria Buzau
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

CS Universitatea Craiova
Đội hình ()
Dự bị
Gloria Buzau
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng11.1% [1]
  • [3] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [2] 22.2%Bại55.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng11.1% [1]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.89
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CS Universitatea Craiova VS Gloria Buzau ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues