So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.5
0.80
0.84
2.75
0.96
2.02
3.65
3.05
Live
1.06
0.5
0.82
1.07
2.75
0.79
2.08
3.50
2.99
Run
0.36
0
2.08
2.94
2.5
0.20
7.10
1.13
12.50
BET365Sớm
1.03
0.5
0.83
0.88
2.75
0.98
2.00
3.70
3.40
Live
0.80
0.25
1.05
1.03
2.75
0.83
2.05
3.60
3.40
Run
1.15
0.25
0.72
4.90
2.5
0.14
8.50
1.12
17.00
Mansion88Sớm
1.03
0.5
0.81
0.86
2.75
0.96
2.12
3.40
2.82
Live
1.04
0.5
0.84
1.02
2.75
0.84
2.12
3.30
2.88
Run
1.12
0.25
0.79
3.22
2.5
0.22
5.50
1.21
11.00
188betSớm
1.03
0.5
0.81
0.85
2.75
0.97
2.02
3.65
3.05
Live
0.92
0.25
0.98
1.08
2.75
0.80
2.05
3.50
3.10
Run
1.14
0.25
0.77
3.33
2.5
0.18
7.10
1.13
12.50
SbobetSớm
1.09
0.5
0.75
0.87
2.75
0.95
2.09
3.27
2.96
Live
0.93
0.25
0.95
0.96
2.75
0.90
2.05
3.22
3.08
Run
0.52
0
1.61
3.12
2.5
0.22
6.10
1.20
9.40

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111261366.7%
[ROM Liga I-] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614188716.7%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D129-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.073.453.05T0.830.250.99TT
ROM D130-03-242 - 1
(0 - 0)
2 - 82.173.452.88T0.940.250.88TT
ROM D104-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.163.452.87H0.930.250.89TX
ROM D129-10-232 - 0
(1 - 0)
2 - 52.193.452.84B0.970.250.85BX
ROM D122-05-232 - 3
(1 - 1)
3 - 12.583.302.34T1.0000.82TT
ROM D116-04-233 - 1
(1 - 1)
11 - 12.193.302.95T0.890.250.93TT
ROM D112-11-222 - 2
(1 - 2)
4 - 52.492.932.79H0.8001.02HT
ROM D131-07-220 - 1
(0 - 0)
6 - 12.013.153.55B1.010.50.81BX
ROM D122-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 41.873.253.90T0.870.50.95TX
ROM D128-08-211 - 2
(1 - 0)
2 - 52.943.152.26T0.85-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaMaribor
CFR ClujCS Universitatea Craiova
MariborCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
HermannstadtCS Universitatea Craiova
Ludogorets RazgradCS Universitatea Craiova
Legia WarszawaCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D116-08-245 - 1
(2 - 0)
9 - 11.444.205.90T0.7811.04TT
ROM D111-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 12.303.502.64T0.7801.04TT
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.85H0.780.751.04TX
UEFA ECL01-08-243 - 2
(0 - 0)
13 - 51.903.403.35T0.900.50.86TT
ROM D128-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 51.793.553.55T1.020.750.80TX
UEFA ECL25-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.302.60B0.7700.99BX
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.15T0.960.750.86TT
ROM D112-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 92.783.202.33H0.76-0.251.06BX
INT CF29-06-244 - 1
(2 - 0)
8 - 41.923.502.91B0.920.50.78BT
INT CF24-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.593.803.90T0.800.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
UTA AradRapid Bucuresti
MariborRapid Bucuresti
Zaglebie LubinRapid Bucuresti
NK Publikum CeljeRapid Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D123-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.833.452.200.84-0.250.98T
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.000.990.750.83X
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.203.302.051.02-0.250.80X
ROM D105-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 52.083.552.980.860.250.96T
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.070.99-0.250.83X
ROM D120-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 42.743.352.290.78-0.251.04T
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.210.85-0.250.97X
INT CF04-07-240 - 4
(0 - 1)
2 - 12.383.352.320.8700.83T
INT CF01-07-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.243.602.360.8000.90X
INT CF28-06-241 - 0
(0 - 0)
9 - 22.113.402.840.890.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
CS Universitatea Craiova
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
FC Rapid 1923
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CS Universitatea Craiova
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2020249
Chủ1000236
Khách1020013
FC Rapid 1923
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1330054
Chủ0120023
Khách1210031
Chi tiết về HT/FT
CS Universitatea Craiova
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200220000
Chủ100110000
Khách100110000
FC Rapid 1923
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng130010011
Chủ010010010
Khách120000001
Thời gian ghi bàn thắng
CS Universitatea Craiova
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0003102124
Chủ0002101122
Khách0001001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0003001000
Chủ0002000000
Khách0001001000
FC Rapid 1923
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2010203001
Chủ1000102001
Khách1010101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2010102000
Chủ1000002000
Khách1010100000
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-09-2024KháchCSM Politehnica Iasi14 ngày
ROM D121-09-2024KháchUniversitaea Cluj21 ngày
ROM D128-09-2024ChủFC Unirea 2004 Slobozia28 ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-09-2024ChủUniversitaea Cluj14 ngày
ROM D121-09-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia21 ngày
ROM D128-09-2024ChủFC Otelul Galati28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova
Chấn thương
Án treo giò
FC Rapid 1923
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CS Universitatea Craiova VS FC Rapid 1923 ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues