Giao hữu các CLB quốc tế
21-07-2024 04:00 - Sunday
90 phút[0-0], 120 phút[0-0], phạt đền[4-5] Gotham FC (w) Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Chicago Red Stars (w)
ChủHòaKhách
Gotham FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chicago Red Stars (w)So Sánh Sức MạnhGotham FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Chicago Red Stars (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621388733.3%
[INT CF-] Gotham FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411961366.7%

Thành tích đối đầu

Chicago Red Stars (w)            
Chủ - Khách
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
Chicago Red Stars (W)Gotham FC (W)
Chicago Red Stars (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
Chicago Red Stars (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
Chicago Red Stars (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA WD119-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.473.955.30B0.8710.95HT
USA WD125-06-232 - 1
(0 - 0)
6 - 31.593.804.35B0.830.750.99BT
USA WD107-05-231 - 2
(0 - 2)
4 - 21.783.553.60B1.000.750.82BT
USA WD107-08-222 - 0
(1 - 0)
9 - 2T
USA WD102-07-220 - 3
(0 - 2)
4 - 6T
USA WD107-11-211 - 0
(0 - 0)
6 - 12.203.002.99T0.970.250.85TX
USA WD104-09-210 - 0
(0 - 0)
5 - 12H
USA WD125-07-212 - 1
(1 - 0)
3 - 6B
USA WD123-05-210 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
USA WD110-10-203 - 1
(3 - 0)
1 - 112.563.552.24B1.0000.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Chicago Red Stars (w)            
Chủ - Khách
Chicago Red Stars (W)Houston Dash (W)
San Diego Wave (W)Chicago Red Stars (W)
North Carolina (W)Chicago Red Stars (W)
Kansas City NWSL (W)Chicago Red Stars (W)
Chicago Red Stars (W)Bay FC (W)
Chicago Red Stars (W)Racing Louisville (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
Chicago Red Stars (W)Utah Royals (W)
Bay FC (W)Chicago Red Stars (W)
Chicago Red Stars (W)Washington Spirit (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA WD106-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 61.993.353.15T0.990.50.77TX
USA WD129-06-240 - 3
(0 - 1)
5 - 21.533.854.85T1.0010.82TT
USA WD123-06-243 - 1
(1 - 1)
1 - 2B
USA WD115-06-242 - 2
(0 - 1)
9 - 51.434.255.40H1.031.250.79TT
USA WD108-06-241 - 2
(0 - 1)
3 - 16B
USA WD125-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 8B
USA WD119-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.473.955.30B0.8710.95HT
USA WD112-05-243 - 1
(2 - 0)
1 - 31.783.503.65T1.000.750.82TT
USA WD106-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 51.554.104.35T1.0010.82TH
USA WD102-05-242 - 4
(0 - 2)
6 - 52.733.302.22B0.80-0.251.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Gotham FC (w)            
Chủ - Khách
Angel City FC (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)OL Reign Reign (W)
Gotham FC (W)Washington Spirit (W)
Gotham FC (W)San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Angel City FC (W)
Bay FC (W)Gotham FC (W)
Gotham FC (W)Chicago Red Stars (W)
San Diego Wave (W)Gotham FC (W)
Houston Dash (W)Gotham FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
USA WD107-07-241 - 2
(0 - 2)
1 - 2
USA WD130-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.763.304.051.000.750.82X
USA WD123-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 41.973.253.250.970.50.85X
USA WD119-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 1
USA WD115-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.733.202.270.78-0.251.04X
USA WD108-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 21.603.604.650.850.750.97T
USA WD125-05-240 - 2
(0 - 2)
5 - 33.053.302.051.02-0.250.80X
USA WD119-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 21.473.955.30B0.8710.95HT
USA WD112-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.553.052.490.9400.88H
USA WD109-05-240 - 1
(0 - 1)
0 - 83.203.052.071.01-0.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Chicago Red Stars (w)So sánh số liệuGotham FC (w)
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Chicago Red Stars (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
Gotham FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Chicago Red Stars (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6600100.0%Xem233.3%233.3%Xem
Gotham FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Chicago Red Stars (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Gotham FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Chicago Red Stars (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Gotham FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Chicago Red Stars (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Gotham FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000010111
Chủ0000010110
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000010001
Chủ0000010000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Chicago Red Stars (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USA WD124-08-2024KháchRacing Louisville (W)35 ngày
USA WD101-09-2024KháchAngel City FC (W)43 ngày
USA WD108-09-2024ChủOrlando Pride (W)50 ngày
Gotham FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USA WD124-08-2024ChủPortland Thorns FC (W)35 ngày
USA WD101-09-2024KháchOrlando Pride (W)43 ngày
USA WD108-09-2024ChủHouston Dash (W)50 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chicago Red Stars (w)
Chấn thương
Án treo giò
Gotham FC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn 42.86% [3]
  • [1] 33.33%Hòa14.29% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Chicago Red Stars (w) VS Gotham FC (w) ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues