Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Flint City Bucks |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
[USL2-] Fort Wayne FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
Flint City Bucks |
Chủ - Khách |
---|
Fort Wayne FCFlint City Bucks |
Fort Wayne FCFlint City Bucks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 21-07-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | H | ||||||||
USA NPSL | 20-06-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 3.20 | 3.45 | 1.92 | T | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Flint City Bucks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 13-07-24 | 10 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 10-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 8 | 6.20 | 4.85 | 1.28 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
USA-ULT | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | H | ||||||||
USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
USA-ULT | 29-06-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 22-06-24 | 4 - 1 (4 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 20-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fort Wayne FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 07-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 28-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 19-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | 1.31 | 4.50 | 6.20 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
USA-ULT | 02-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 4.40 | 3.60 | 1.55 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Flint City Bucks |
Flint City Bucks |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|