Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Austria (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 | 50.0% |
[INT FRL-] Czech Republic (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
Austria (w) U17 |
Chủ - Khách |
---|
Czech Republic (W) U17Austria (W) U17 |
Austria (W) U17Czech Republic (W) U17 |
Czech Republic (W) U17Austria (W) U17 |
Austria (W) U17Czech Republic (W) U17 |
Czech Republic (W) U17Austria (W) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 05-09-21 | 7 - 2 (4 - 2) | - | T | ||||||||
INT FRL | 27-09-19 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 23-10-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.50 | 3.80 | 3.70 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
EU-WU17 | 07-10-09 | 1 - 5 (0 - 3) | - | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Austria (w) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 21-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT FRL | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 16-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 14-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
EU-WU17 | 11-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 08-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 28-02-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 23-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 20-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Czech Republic (w) U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
EU-WU17 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 21-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
EU-WU17 | 18-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 11-02-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 03-12-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 30-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
EU-WU17 | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
EU-WU17 | 28-10-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Austria (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Czech Republic (w) U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Austria (w) U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Czech Republic (w) U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EU-WU17 | 14-11-2024 | Khách | Denmark (W) U17 | 75 ngày |
EU-WU17 | 17-11-2024 | Chủ | Republic of Ireland (W) U17 | 78 ngày |
EU-WU17 | 20-11-2024 | Chủ | Spain (W) U17 | 81 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EU-WU17 | 07-10-2024 | Chủ | Netherlands (W) U17 | 37 ngày |
EU-WU17 | 10-10-2024 | Khách | England (W) U17 | 40 ngày |
EU-WU17 | 13-10-2024 | Khách | Faroe Islands (W) U17 | 43 ngày |