So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0
0.86
0.80
2
0.90
2.46
2.91
2.49
Live
0.86
-0.25
0.84
0.72
2
0.98
3.05
2.94
2.08
Run
0.07
-0.25
4.00
4.00
1.5
0.05
8.00
1.22
5.70
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.85
2
0.95
2.55
3.00
2.60
Live
0.88
-0.25
0.93
0.75
2
1.05
3.20
2.90
2.20
Run
1.25
0
0.62
8.00
1.5
0.07
1.03
15.00
101.00
Mansion88Sớm
0.70
-0.25
1.16
0.90
2
0.92
3.05
2.91
2.25
Live
0.84
-0.25
0.96
0.86
2
0.94
3.05
3.00
2.17
Run
1.40
0
0.55
6.25
1.5
0.06
1.05
6.30
200.00
188betSớm
0.85
0
0.87
0.81
2
0.91
2.46
2.91
2.49
Live
0.87
-0.25
0.85
0.86
2
0.96
3.05
2.94
2.08
Run
0.08
-0.25
4.16
4.16
1.5
0.06
8.00
1.22
5.70
SbobetSớm
0.95
0
0.85
-
-
-
2.61
2.80
2.49
Live
0.90
-0.25
0.90
0.75
2
1.05
3.02
2.90
2.10
Run
1.42
0
0.54
6.25
1.5
0.02
9.20
1.15
7.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Csikszereda Miercurea CiucSo Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011671583.3%
[ROM Cup-] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D227-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 41.853.153.80B0.850.50.97BX
ROM D207-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 72.053.103.25B0.790.251.03BX
ROM D202-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.053.003.35T0.780.251.04TX
ROM D229-04-233 - 1
(2 - 0)
7 - 41.723.404.10T0.940.750.88TT
ROM D203-09-220 - 1
(0 - 1)
15 - 0T
ROM D227-11-210 - 0
(0 - 0)
13 - 31.963.203.35H0.960.50.86TX
ROM D217-10-200 - 1
(0 - 1)
- B

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucMuscel
ACS Kids Tampa BrasovFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCeahlaul Piatra Neamt
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Artmedia Petrzalka
Al DuhailFK Csikszereda Miercurea Ciuc
LafnitzFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDiosgyor VTK
FK Zeleznicar PancevoFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D217-08-244 - 1
(3 - 1)
6 - 11.334.407.00T0.861.250.96TT
ROMC14-08-241 - 3
(0 - 2)
4 - 310.506.201.12T0.95-20.75HT
ROM D210-08-241 - 4
(0 - 1)
4 - 3T
ROM D204-08-243 - 1
(3 - 0)
4 - 21.963.153.40T0.960.50.86TT
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.543.552.25T0.9900.77TX
INT CF15-07-243 - 1
(1 - 1)
11 - 31.583.903.85B0.780.750.92BT
INT CF13-07-242 - 2
(2 - 0)
3 - 62.143.552.50H0.960.250.74TT
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1B
ROM D127-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 43.953.551.71H0.89-0.750.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.931.040.250.78T
ROM D111-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 21.523.905.300.9710.85T
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.480.9900.83X
ROM D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 31.953.153.650.950.50.87X
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.540.83-10.99T
ROM D112-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 51.553.555.701.0610.76X
INT CF22-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11.803.453.300.800.50.90X
INT CF20-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 41.753.503.800.970.750.79X
ROM D211-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.093.153.050.850.250.91X
ROM D207-05-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.952.993.300.950.50.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

FK Csikszereda Miercurea CiucSo sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 19Tổng số ghi bàn7
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001021
Chủ0000000
Khách0001021
FC Unirea 2004 Slobozia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
FC Unirea 2004 Slobozia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010010000
Chủ0000000000
Khách1010010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
FC Unirea 2004 Slobozia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D231-08-2024ChủAFC Metalul Buzau2 ngày
ROM D214-09-2024KháchScolar Resita16 ngày
ROM D221-09-2024ChủACS Dumbravita23 ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D131-08-2024ChủGloria Buzau2 ngày
ROM D114-09-2024KháchDinamo Bucuresti16 ngày
ROM D121-09-2024ChủRapid Bucuresti23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Chấn thương
Án treo giò
FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Csikszereda Miercurea Ciuc VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues