So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
1.5
0.85
0.95
2.5
0.75
1.22
4.60
8.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.04
2.00
3.5
0.30
1.01
9.90
17.00
Mansion88Sớm
0.95
1.5
0.81
1.04
2.5
0.72
1.28
4.10
10.00
Live
0.95
1.5
0.81
1.04
2.5
0.72
-
-
-
Run
0.60
0
1.25
4.54
3.5
0.10
1.05
6.30
150.00
188betSớm
0.86
1.5
0.86
0.96
2.5
0.76
1.22
4.60
8.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.76
0.25
0.05
3.84
3.5
0.08
1.01
8.90
21.00
SbobetSớm
0.80
1.25
1.04
0.95
2.25
0.87
1.28
4.20
9.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.70
0
1.16
6.25
3.5
0.02
1.04
6.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Xorazm Urganch
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhXorazm Urganch
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-] Mashal Muborak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111031366.7%
[UZB Pro League-] Xorazm Urganch
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Mashal MuborakXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D119-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
UZB D103-05-244 - 0
(2 - 0)
3 - 0T
UZB D125-10-231 - 0
(0 - 0)
- T
UZB D111-06-230 - 1
(0 - 0)
- T
UZB D111-11-221 - 2
(0 - 2)
- T
UZB D111-10-222 - 3
(0 - 1)
- 2.183.502.47B0.7300.97BT
UZB D123-06-221 - 1
(0 - 0)
- 2.003.152.61H0.800.250.80TX
UZB D126-03-221 - 0
(0 - 0)
- T
UZB D113-10-190 - 0
(0 - 0)
- H
UZB D129-08-192 - 2
(0 - 0)
- 1.753.653.30H0.750.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakShurtan Guzor
FK Olympic Tashkent BMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.96T0.800.250.90TT
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 75.404.201.37T
UZB D115-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 11.902.973.50T0.900.50.80TT
UZB D109-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2B
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.46H0.7700.93HX
UZB D126-06-242 - 0
(1 - 0)
- T
UZB D119-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
UZB D113-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6T
UZB D103-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2B
UZB D128-05-243 - 0
(0 - 0)
- 1.324.306.30T0.801.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Xorazm Urganch            
Chủ - Khách
Kuruvchi Kokand QoqonXorazm Urganch
Buxoro FKXorazm Urganch
Xorazm UrganchShurtan Guzor
Termez SurkhonXorazm Urganch
FK Olympic Tashkent BXorazm Urganch
FK Olympic Tashkent BXorazm Urganch
Aral NukusXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
FK Do stlik TashkentXorazm Urganch
Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D127-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 61.473.655.000.9010.80X
UZB D120-08-243 - 1
(0 - 1)
-
UZB D114-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.332.912.650.7300.97X
UzbC06-08-243 - 1
(2 - 1)
3 - 21.683.403.850.900.750.80T
UZB D103-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 10
UzbC02-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 4
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0
UZB D119-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
UZB D112-06-241 - 3
(0 - 0)
- 3.003.102.020.92-0.250.78T
UZB D104-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 53.853.251.720.75-0.750.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Mashal MuborakSo sánh số liệuXorazm Urganch
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
660033.3%Xem2100.0%00.0%Xem
Xorazm Urganch
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
615016.7%Xem133.3%266.7%Xem
Mashal Muborak
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Xorazm Urganch
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mashal Muborak
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng44330712
Chủ2223069
Khách2210013
Xorazm Urganch
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10111024
Chủ6010011
Khách4101013
Chi tiết về HT/FT
Mashal Muborak
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501331001
Chủ500211000
Khách001120001
Xorazm Urganch
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101142004
Chủ100032001
Khách001110003
Thời gian ghi bàn thắng
Mashal Muborak
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3312234145
Chủ3310104133
Khách0002130012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2311122001
Chủ2310002000
Khách0001120001
Xorazm Urganch
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0210111021
Chủ0100000020
Khách0110111001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0210110010
Chủ0100000010
Khách0110110000
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D123-09-2024KháchFK Do stlik Tashkent6 ngày
UZB D102-10-2024KháchKuruvchi Kokand Qoqon15 ngày
Xorazm Urganch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D123-09-2024ChủAral Nukus6 ngày
UZB D102-10-2024ChủFK Olympic Tashkent B15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mashal Muborak
Chấn thương
Án treo giò
Xorazm Urganch
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Mashal Muborak
Đội hình ()
Dự bị
Xorazm Urganch
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mashal Muborak VS Xorazm Urganch ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues