[AUS-S Women's Premier League-] Sturt Lions (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20 | 1 | 0.0% |
[AUS-S Women's Premier League-] Adelaide City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
Sturt Lions (W) |
Chủ - Khách |
---|
Adelaide City (W)Sturt Lions (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 22-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sturt Lions (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 07-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | 1.01 | 12.50 | 18.50 | B | 0.88 | 3.75 | 0.88 | B | T |
FFSA WPL | 17-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | 18.50 | 12.00 | 1.02 | B | 0.97 | -3.25 | 0.79 | B | X |
FFSA WPL | 11-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.83 | 3.90 | 3.15 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | T |
FFSA WPL | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.05 | 3.70 | 1.91 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | X |
FFSA WPL | 19-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
FFSA WPL | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
FFSA WPL | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 7 | H | ||||||||
FFSA WPL | 22-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
FFSA WPL | 15-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | 15.50 | 8.80 | 1.06 | B | 0.80 | -2.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%
Adelaide City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 08-06-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 13 - 1 | 2.02 | 3.50 | 2.70 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | ||
FFSA WPL | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
FFSA WPL | 17-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 16.00 | 9.10 | 1.05 | 0.87 | -2.75 | 0.89 | X | ||
FFSA WPL | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
FFSA WPL | 03-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 5 | 4.90 | 4.30 | 1.46 | 0.97 | -1 | 0.79 | T | ||
FFSA WPL | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
FFSA WPL | 12-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.18 | 5.40 | 8.30 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
FFSA WPL | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | 2.54 | 3.55 | 2.24 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
FFSA WPL | 22-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
FFSA WPL | 15-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | 4.55 | 4.05 | 1.53 | 0.82 | -1 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Sturt Lions (W) |
Sturt Lions (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|