Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.93
0.75
0.88
0.93
0.75
0.88
0.85
2.5
0.95
0.85
2.5
0.95
3.2
1.7
4.75
3.2
1.7
4.75
Live
0.93
0.75
0.88
0.93
0.75
0.88
0.85
2.5
0.95
0.85
2.5
0.95
3.2
1.7
4.75
3.2
1.7
4.75
15
1:0
0.9
0.75
0.9
0.85
0.5
0.95
0.85
2.25
0.95
0.8
3
1
1.66
3.4
5.5
1.22
5.5
13
38
1:1
0.82
0.5
0.97
0.8
0.5
1
1
2.75
0.8
0.82
3.5
0.97
1.16
6
19
1.8
2.87
6
HT
1:1
1
0.5
0.8
0.97
0.5
0.82
0.8
3.25
1
0.82
3.25
0.97
2
2.6
5.5
1.95
2.6
6
52
2:1
1
0.5
0.8
0.77
0.25
-0.98
1
3.25
0.8
-0.95
4.25
0.75
2
2.5
6
1.16
6
21
64
2:2
0.92
0.25
0.87
0.85
0.25
0.95
-0.98
4
0.77
-0.91
5
0.7
1.16
6
23
2.37
2.1
6
72
2:3
1
0.25
0.8
0.95
0.25
0.85
0.95
4.75
0.85
1
5.75
0.8
2.6
1.9
6
9.5
3.4
1.5
80
3:3
0.95
0.25
0.85
-0.8
0.25
0.62
0.85
5.5
0.95
-0.93
6.5
0.72
12
3.1
1.5
3.1
1.61
7.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.93
0.75
0.88
Live
0.27
0
2.55
Tài xỉu
Sớm
0.85
-0.11
0.95
Live
-0.73
13.5
0.55
Đội hìnhHoạt hình
UTS Union Touarga Sport Rabat Sự kiện chính Hassania Agadir
3
Phút
3
Midfield
André Yassine Madeira El Khalej Substitution
I. Lagrimi Substitution
94'
88'
Yellow cardBadreddine Abyir
Haytam ManaoutYellow card
86'
85'
Midfield
SubstitutionY. Ikounnioune
SubstitutionJoyce Kati Katulondi
85'
Midfield
SubstitutionH. Belghyty
SubstitutionSoufian El Moudane
Ilias HaddadYellow card
83'
M. ZabiriGoal
80'
Midfield
A. Eddaou Substitution
S. Zamrat Substitution
77'
Midfield
M. Radid Substitution
Mouad Dahak Substitution
76'
72'
Midfield
SubstitutionM. Katiba
SubstitutionIlyas Elqaada
70'
GoalMohamed Bakhkhach
Midfield
M. Zabiri Substitution
Aristide Simon Pierre Diédhiou Substitution
65'
Midfield
Mohammed Essahel Substitution
A. Saidi Substitution
65'
63'
PenaltySoufian El Moudane
52'
Midfield
SubstitutionMohamed Bakhkhach
SubstitutionFahd Bendahmane
Mouad DahakYellow card
52'
Aristide Simon Pierre DiédhiouGoal
51'
43'
Yellow cardJalal Tachtach
37'
GoalJoyce Kati Katulondi
Ilias HaddadGoal
14'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Penalty1
  • 100Tấn công94
  • 46TL kiểm soát bóng54
  • 7Sút không trúng2
  • 60Tấn công nguy hiểm27
  • 0Thẻ đỏ0
  • 3Thẻ vàng1
  • 13Sút trúng4
  • 12Góc2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng814Bàn thắng17
1Bàn thua76Bàn thua14
4.00Phạt góc2.674.40Phạt góc3.40
2Thẻ đỏ04Thẻ đỏ2
UTS Union Touarga Sport RabatTỷ lệ ghi bàn thắngHassania Agadir
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 6
1~10
  • 3
  • 9
11~20
  • 9
  • 9
21~30
  • 13
  • 9
31~40
  • 16
  • 3
41~45
  • 3
  • 3
46~50
  • 0
  • 12
51~60
  • 16
  • 12
61~70
  • 19
  • 6
71~80
  • 3
  • 30
81~90
  • 19

UTS Union Touarga Sport Rabat VS Hassania Agadir ngày 15-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues