So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.88
0.96
3
0.80
1.69
3.80
3.75
Live
0.91
0.75
0.91
1.14
3
0.67
-
-
-
Run
0.79
0
1.03
2.22
0.5
0.25
6.80
1.20
7.00
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.98
3
0.83
1.67
3.40
4.33
Live
0.80
0.75
1.00
0.88
2.75
0.93
1.60
3.30
5.00
Run
0.75
0
1.05
2.70
0.5
0.26
7.50
1.25
7.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.82
1.07
3
0.69
1.73
3.60
3.80
Live
0.87
0.75
0.97
0.92
2.75
0.90
1.68
3.50
4.15
Run
0.95
0.25
0.89
1.07
1
0.75
2.98
2.04
3.37
188betSớm
0.89
0.75
0.89
0.97
3
0.81
1.69
3.80
3.75
Live
0.81
0.75
0.97
1.19
3
0.66
1.60
3.90
4.20
Run
0.86
0
0.98
2.22
0.5
0.27
4.80
1.39
5.10
SbobetSớm
0.92
0.75
0.90
1.00
3
0.80
1.64
3.58
3.91
Live
0.94
0.75
0.90
0.87
2.75
0.95
1.67
3.60
4.08
Run
0.79
0
1.05
2.70
0.5
0.23
6.40
1.21
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Partizan Belgrade
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Partizan BelgradeSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-2] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
43107010275.0%
11002038100.0%
3210507166.7%
621346733.3%
[SER Super liga-14] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
31025731433.3%
1001130150.0%
2101443950.0%
6114713416.7%

Thành tích đối đầu

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D102-05-242 - 3
(1 - 2)
8 - 61.783.653.55B0.990.750.83BT
SER D102-12-233 - 1
(0 - 0)
9 - 21.404.305.70T0.991.250.83TT
SER D106-08-230 - 2
(0 - 0)
4 - 72.743.352.19T0.82-0.251.00TX
SER D121-05-232 - 2
(1 - 1)
2 - 42.913.252.13H0.93-0.250.89BT
SER D101-04-232 - 1
(0 - 0)
3 - 43.403.301.91B0.91-0.50.91BT
SER D102-10-224 - 1
(2 - 0)
6 - 51.463.854.90T0.8510.85TT
SER CUP11-05-222 - 1
(2 - 0)
4 - 11.107.0014.00T0.952.250.81TH
SER D107-05-222 - 1
(2 - 0)
2 - 11.126.5013.00T0.8520.97TH
SER D121-11-214 - 1
(2 - 0)
11 - 21.284.757.70T0.961.50.86TT
SER D125-07-210 - 2
(0 - 1)
3 - 34.153.551.67T0.88-0.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeKAA Gent
LuganoPartizan Belgrade
IMT Novi BeogradPartizan Belgrade
Partizan BelgradeLugano
Partizan BelgradeFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeDynamo Kyiv
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Dynamo KyivPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade
Lokomotiv MoscowPartizan Belgrade
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.153.552.00B0.82-0.51.00BX
UEFA EL15-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 41.643.754.10T0.810.751.01TT
SER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 34.453.801.58H1.01-0.750.81BX
UEFA EL08-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.763.652.16B0.88-0.250.94BX
SER D104-08-242 - 0
(2 - 0)
8 - 41.354.606.20T0.821.250.94TX
UEFA CL31-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 33.903.701.68B0.89-0.750.87BT
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.46T0.97-10.85TT
UEFA CL23-07-246 - 2
(3 - 1)
6 - 01.853.403.50B0.850.50.97BT
SER D119-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 46.804.751.31T0.80-1.50.96BX
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 1)
- 1.783.853.35H0.980.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMaribor
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
MariborVojvodina Novi Sad
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadAFC Ajax
AFC AjaxVojvodina Novi Sad
TekstilacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.780.950.250.81T
UEFA ECL15-08-241 - 0
(1 - 0)
10 - 32.213.452.661.020.250.80X
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.143.602.650.980.250.84T
UEFA ECL08-08-242 - 1
(0 - 0)
2 - 12.023.203.201.020.50.80T
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.770.900.250.86T
UEFA EL01-08-241 - 3
(0 - 0)
1 - 94.604.151.510.86-10.90T
UEFA EL25-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.215.509.000.911.750.91X
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.450.86-10.84T
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
-
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Partizan BelgradeSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Partizan Belgrade
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Partizan Belgrade
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Partizan Belgrade
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110143
Chủ0010020
Khách1100123
Vojvodina Novi Sad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0211043
Chủ0000000
Khách0211043
Chi tiết về HT/FT
Partizan Belgrade
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200110000
Chủ100000000
Khách100110000
Vojvodina Novi Sad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000002
Chủ000000000
Khách110000002
Thời gian ghi bàn thắng
Partizan Belgrade
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111001101
Chủ0101000000
Khách1010001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000001
Chủ0100000000
Khách1000000001
Vojvodina Novi Sad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1021002001
Chủ0000000000
Khách1021002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011001000
Chủ0000000000
Khách1011001000
3 trận sắp tới
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024KháchOFK Beograd14 ngày
SER D121-09-2024ChủCrvena Zvezda21 ngày
SER D128-09-2024KháchMladost Lucani28 ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo14 ngày
SER D121-09-2024KháchIMT Novi Beograd21 ngày
SER D128-09-2024ChủRadnicki Nis28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Partizan Belgrade
Chấn thương
Án treo giò
Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa28.57% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn 14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Partizan Belgrade VS Vojvodina Novi Sad ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues