Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Flint City Bucks |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 7 | 16 | 83.3% |
[USL2-] Kalamazoo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 5 | 11 | 50.0% |
Flint City Bucks |
Chủ - Khách |
---|
KalamazooFlint City Bucks |
Flint City BucksKalamazoo |
KalamazooFlint City Bucks |
KalamazooFlint City Bucks |
Flint City BucksKalamazoo |
KalamazooFlint City Bucks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 19-05-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | T | ||||||||
USA-ULT | 22-06-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
USA NPSL | 28-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA NPSL | 16-06-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.24 | 3.70 | 2.48 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Flint City Bucks |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-06-24 | 4 - 1 (4 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 20-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | 1.49 | 3.95 | 4.40 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | T |
USA-ULT | 01-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 17 - 1 | T | ||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 30-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kalamazoo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.28 | 4.90 | 6.10 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | T | ||
USA-ULT | 07-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.13 | 3.55 | 2.51 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
USA-ULT | 01-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 1.67 | 4.05 | 3.30 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
USA-ULT | 17-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Flint City Bucks |
Flint City Bucks |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|