Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.75 0.75 -0.95 0.75 0.75 -0.95 | 0.78 2.75 -0.97 0.78 2.75 -0.97 | 3.75 1.57 4.75 3.75 1.57 4.75 |
Live | 0.75 0.75 -0.95 0.75 0.75 -0.95 | 0.78 2.75 -0.97 0.78 2.75 -0.97 | 3.75 1.57 4.75 3.75 1.57 4.75 |
12 1:0 | - - - - | 0.87 2.75 0.92 0.87 3.75 0.92 | 1.5 4.33 5.5 1.14 7.5 12 |
13 1:0 | 0.82 1 0.97 0.9 1 0.9 | - - - - | |
HT 1:0 | 0.97 0.25 0.82 1 0.25 0.8 | 0.82 2.5 0.97 0.8 2.5 1 | 1.3 4.75 9 1.33 4.75 9 |
74 1:1 | - - - - | 0.75 1.5 -0.95 0.75 2.5 -0.95 | 1.2 5 17 3.5 1.8 4.33 |
75 1:1 | 0.7 0 -0.91 -0.77 0.25 0.6 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Baumit Jablonec Sự kiện chính Viktoria Zizkov
1
Phút
1
75'
alex wesolowsky
46'
Adam Toula
Marek nikl
46'
alex wesolowsky
jiri sodoma
46'
Jaroslav Tregler
adam rulf
46'
Michal Řezáč
Tomáš Necid
46'
Tomas ret
jan kozojed
46'
Filip ret
David·Klusak
46'
Adam Petrak
Milan Jirasek
46'
Michael Hönig
Josef Divisek
46'
Dominik Gembicky
David Broukal
46'
Alexandr Bárta
Augusto Batioja
46'
simon slanina
Martin Melichar
39'
Martin Cedidla
12'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng7
- 68Tấn công nguy hiểm62
- 0Thẻ vàng1
- 4Góc5
- 0Penalty0
- 0Thẻ đỏ0
- 124Tấn công106
- 2Sút không trúng1
- 49TL kiểm soát bóng51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 2 | 16 | Bàn thắng | 14 |
2 | Bàn thua | 4 | 10 | Bàn thua | 17 |
2.67 | Phạt góc | 4.67 | 5.00 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Baumit JablonecTỷ lệ ghi bàn thắngViktoria Zizkov
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 0
- 10
- 6
- 5
- 6
- 5
- 6
- 15
- 6
- 5
- 0
- 15
- 41
- 10
- 6
- 25
- 12
- 5
- 18