[WAL Cymru Championship-] Buckley Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-] Airbus UK Broughton |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 18 | 100.0% |
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 08-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | B | ||||||||
WAL FAWC | 12-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 02-10-21 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
WAL CLC | 06-08-21 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 10 | B | ||||||||
WAL CA | 09-03-19 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL CA | 27-10-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 01-11-08 | 1 - 5 (0 - 3) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 9 | T | ||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 6.00 | 4.90 | 1.28 | H | 0.86 | -1.5 | 0.84 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 13 | 11.50 | 6.80 | 1.13 | 0.85 | -2.25 | 0.97 | X | ||
WAL FAWC | 23-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.08 | 7.60 | 11.00 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T | ||
WAL CLC | 03-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
WAL CLC | 21-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.30 | 4.80 | 5.60 | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 67%
Buckley Town |
Buckley Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 13-09-2024 | Chủ | Prestatyn Town FC | 6 ngày |
WAL FAWC | 27-09-2024 | Chủ | Llandudno | 20 ngày |
WAL FAWC | 04-10-2024 | Khách | Ruthin Town FC | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 13-09-2024 | Khách | Llandudno | 6 ngày |
WAL CLC | 18-09-2024 | Chủ | The New Saints | 11 ngày |
WAL FAWC | 27-09-2024 | Khách | Colwyn Bay | 20 ngày |