[ARG Regional League-] CA Juventud Alianza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
[ARG Regional League-] Penarol de San Juan Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
CA Juventud Alianza |
Chủ - Khách |
---|
CA Juventud AlianzaPenarol de San Juan Reserves |
CA Juventud AlianzaPenarol de San Juan Reserves |
Penarol de San Juan ReservesCA Juventud Alianza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG TB | 09-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
ARG Rl | 15-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
ARG TB | 16-03-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Juventud Alianza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 16-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
ARG TB | 21-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
ARG TB | 15-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.24 | 3.10 | 2.62 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | X |
ARG TB | 10-01-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | 1.80 | 3.20 | 3.55 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
ARG TB | 07-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.95 | 3.05 | 3.25 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
ARG Rl | 28-12-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
ARG Rl | 24-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
ARG TB | 20-12-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
ARG TB | 09-12-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | 1.80 | 3.30 | 3.45 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ARG Rl | 30-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Penarol de San Juan Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ARG Rl | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ARG Rl | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
ARG RESL | 01-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 3 | |||||||||
ARG Rl | 25-10-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 11 - 2 | |||||||||
ARG Rl | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ARG Rl | 10-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ARG Rl | 19-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
ARG RC | 05-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ARG Rl | 29-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Juventud Alianza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CA Juventud Alianza |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|