[JPN Regional League-] Nobeoka Agata |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
[JPN Regional League-] Brew Kashima |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | 33.3% |
Nobeoka Agata |
Chủ - Khách |
---|
Brew KashimaNobeoka Agata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 07-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nobeoka Agata |
Chủ - Khách |
---|
KMG HoldingsNobeoka Agata |
Nippon Steel OitaNobeoka Agata |
J-Lease FCNobeoka Agata |
Brew KashimaNobeoka Agata |
FC KariyaNobeoka Agata |
Tochigi CityNobeoka Agata |
Nobeoka AgataBTOP Thank Kuriyama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
JAP RL | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | 10.50 | 7.00 | 1.10 | T | 0.94 | -2.25 | 0.76 | B | X |
JAP RL | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | B | ||||||||
JAP RL | 07-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
JAP RL | 13-11-22 | 4 - 2 (4 - 0) | 2 - 7 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
JAP RL | 12-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
JAP RL | 11-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 3.25 | 3.90 | 1.80 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Brew Kashima |
Chủ - Khách |
---|
Brew KashimaNobeoka Agata |
Kamatamare SanukiBrew Kashima |
Brew KashimaKochi United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 07-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
JE Cup | 20-05-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | 1.42 | 3.95 | 5.10 | 0.76 | 1 | 0.94 | T | ||
JE Cup | 22-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nobeoka Agata |
Nobeoka Agata |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|