Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR Women's League-10] Dyussh Polesgu (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 0 | 18 | 11 | 177 | 6 | 10 | 10.0% |
10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 69 | 6 | 10 | 20.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 108 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 46 | 3 | 16.7% |
[BLR Women's League-2] Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 17 | 1 | 0 | 143 | 6 | 52 | 2 | 94.4% |
9 | 9 | 0 | 0 | 70 | 3 | 27 | 2 | 100.0% |
9 | 8 | 1 | 0 | 73 | 3 | 25 | 2 | 88.9% |
6 | 6 | 0 | 0 | 44 | 3 | 18 | 100.0% |
Dyussh Polesgu (W) |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dyussh Polesgu (W) |
Dyussh Polesgu (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W) |
Dyussh Polesgu (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W) |
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Dyussh Polesgu (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 14-04-24 | 19 - 0 (11 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 05-11-23 | 0 - 17 (0 - 8) | - | B | ||||||||
BWPL | 18-06-23 | 0 - 16 (0 - 6) | - | B | ||||||||
BWPL | 31-03-23 | 20 - 0 (9 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dyussh Polesgu (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 14-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 10 | B | ||||||||
BWPL | 08-06-24 | 7 - 0 (6 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 18-05-24 | 12 - 1 (6 - 1) | - | B | ||||||||
BWPL | 13-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
BWPL | 08-05-24 | 11 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | B | ||||||||
BWPL | 28-04-24 | 11 - 0 (9 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 21-04-24 | 0 - 16 (0 - 5) | - | B | ||||||||
BWPL | 14-04-24 | 19 - 0 (11 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 30-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 15-06-24 | 0 - 18 (0 - 8) | - | |||||||||
BWPL | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | |||||||||
BWPL | 23-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | |||||||||
BWPL | 18-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | |||||||||
BWPL | 13-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 12 (0 - 6) | - | |||||||||
BWPL | 28-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
BWPL | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
BWPL | 14-04-24 | 19 - 0 (11 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 28-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dyussh Polesgu (W) |
Dyussh Polesgu (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 11 | 13 | 7 | 9 | 6 | 5 | 8 | 11 | 10 |
Chủ | 4 | 6 | 4 | 1 | 6 | 1 | 2 | 4 | 4 | 3 |
Khách | 6 | 5 | 9 | 6 | 3 | 5 | 3 | 4 | 7 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BWPL | 06-07-2024 | Khách | FK Minsk (W) | 7 ngày |
BWPL | 13-07-2024 | Chủ | ABFF U19 (W) | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BWPL | 06-07-2024 | Chủ | Dinamo Brest (W) | 7 ngày |
BWPL | 13-07-2024 | Khách | Dnepr Mogilev (W) | 14 ngày |