Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.87 0.5 -0.97 0.87 0.5 -0.97 | 0.88 2.75 -0.98 0.88 2.75 -0.98 | 3.7 1.85 4.2 3.7 1.85 4.2 |
Live | 0.87 0.5 -0.97 0.87 0.5 -0.97 | 0.88 2.75 -0.98 0.88 2.75 -0.98 | 3.7 1.85 4.2 3.7 1.85 4.2 |
45 1:0 | -0.96 0.5 0.86 -0.88 0.25 0.77 | 0.92 2 0.98 1 2.5 0.9 | |
HT 1:0 | -0.87 0.25 0.76 -0.88 0.25 0.77 | 1 2.5 0.9 0.98 2.5 0.92 | 2 3.25 4 1.33 4.5 10 |
67 2:0 | -0.85 0.25 0.74 0.67 0 -0.77 | - - - - | 1.33 4.5 12 1.03 17 51 |
68 3:0 | 0.67 0 -0.77 -0.8 0.25 0.7 | -0.88 3 0.77 0.73 3.75 -0.83 | 1.03 17 51 1 41 151 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Brentford4-3-33-5-2Southampton
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Brentford Sự kiện chính Southampton
3
Phút
1
95'
Yukinari Sugawara
82'
Adam Lallana
Joe Aribo
Fabio Carvalho
Mikkel Damsgaard
82'
Sepp van den Berg
Kevin·Schade
75'
Keane Lewis-Potter
Vitaly Janelt
75'
Ethan Pinnock
73'
Yoane Wissa
69'
Bryan Mbeumo
65'
56'
Tyler Dibling
Taylor Harwood-Bellis
45'
Cameron Archer
Adam Armstrong
45'
Mateus Fernandes
Will Smallbone
Bryan Mbeumo
43'
Mads Roerslev Rasmussen
Kristoffer Ajer
39'
Bryan Mbeumo
29'
20'
Taylor Harwood-Bellis
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Thẻ vàng1
- 75Tấn công91
- 2Góc8
- 13Sút không trúng10
- 0Penalty0
- 37TL kiểm soát bóng63
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng5
- 54Tấn công nguy hiểm54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 1 | 18 | Bàn thắng | 19 |
6 | Bàn thua | 2 | 18 | Bàn thua | 9 |
5.00 | Phạt góc | 6.33 | 4.40 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
BrentfordTỷ lệ ghi bàn thắngSouthampton
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0