Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.25 0.98 0.88 0.25 0.98 | 1 3 0.85 1 3 0.85 | 3.5 2.15 3.25 3.5 2.15 3.25 |
Live | 0.88 0.25 0.98 0.88 0.25 0.98 | 1 3 0.85 1 3 0.85 | 3.5 2.15 3.25 3.5 2.15 3.25 |
08 1:0 | - - 0.95 0.5 0.9 | - - - - | |
09 1:0 | - - - - | 0.97 2.5 0.87 0.97 3.25 0.87 | |
10 1:0 | - - - - | - - - - | 1.66 3.75 5.5 1.28 5.5 12 |
45 1:1 | 1 0.5 0.85 0.9 1 0.95 | -0.95 2.75 0.8 0.92 3.5 0.92 | 1.2 5.5 17 1.44 3.5 13 |
HT 1:1 | 0.8 1 -0.95 0.77 1 -0.91 | 0.85 3.5 1 0.82 3.5 -0.98 | 1.4 3.6 13 1.4 3.6 15 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Mazatlan FC3-4-2-15-4-1Puebla
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Mazatlan FC Sự kiện chính Puebla
1
Phút
1
97'
Daniel Alvarez
95'
Luis Garcia
Gustavo Ferrareis
87'
Gustavo Ferrareis
86'
J. Pachuca
Santiago Ormeño
Raúl Erasmo Camacho Lastra
Alonso Escoboza
83'
Ramiro Franco
Ventura Alvarado
83'
Mauro Laínez
Ramiro·Arciga Zarate
70'
67'
Daniel Alvarez
Alberto Herrera
67'
Luis Quiñones
Raúl Castillo
52'
Emanuel Gularte
Josué Colmán
Lucas Merolla
45'
Bryan Colula
45'
42'
S. Olmedo
37'
Diego De Buen
35'
Diego De Buen
32'
S. Olmedo
Luis Sánchez
4'
3'
Raúl Castillo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 14Góc1
- 93Tấn công nguy hiểm24
- 13Sút không trúng0
- 0Thẻ đỏ1
- 7Sút trúng3
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng5
- 67TL kiểm soát bóng33
- 157Tấn công53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 10 | Bàn thắng | 9 |
4 | Bàn thua | 6 | 14 | Bàn thua | 20 |
4.33 | Phạt góc | 5.00 | 4.40 | Phạt góc | 4.60 |
3 | Thẻ đỏ | 1 | 4 | Thẻ đỏ | 2 |
Mazatlan FCTỷ lệ ghi bàn thắngPuebla
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 67