[USA NPSL-] Hartford City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 10 | 50.0% |
[USA NPSL-] New York Shockers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 3 | 7 | 12 | 6 | 40.0% |
Hartford City FC |
Chủ - Khách |
---|
Hartford City FCNew York Shockers |
Hartford City FCNew York Shockers |
Hartford City FCNew York Shockers |
Hartford City FCNew York Shockers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 13-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
USA NPSL | 22-06-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 8 - 4 | 1.85 | 3.70 | 3.25 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | T |
USA NPSL | 27-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
USA NPSL | 13-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.59 | 3.75 | 3.95 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Hartford City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | 2.52 | 3.50 | 2.15 | B | 0.74 | -0.25 | 0.96 | B | T |
USA NPSL | 13-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
USA NPSL | 25-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.05 | 4.00 | 1.60 | H | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | X |
USA NPSL | 22-06-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 8 - 4 | 1.85 | 3.70 | 3.25 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | T |
USA NPSL | 11-06-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 0 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | B | 0.90 | 0.5 | 0.86 | B | T |
USA NPSL | 27-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
USA CUP | 23-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
USA NPSL | 13-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.59 | 3.75 | 3.95 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
USA NPSL | 02-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
USA NPSL | 21-05-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
New York Shockers |
Chủ - Khách |
---|
Hartford City FCNew York Shockers |
Hartford City FCNew York Shockers |
Hartford City FCNew York Shockers |
Valeo FCNew York Shockers |
Hartford City FCNew York Shockers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 13-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
USA NPSL | 22-06-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 8 - 4 | 1.85 | 3.70 | 3.25 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | T |
USA NPSL | 27-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
USA NPSL | 13-05-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
USA NPSL | 13-07-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.59 | 3.75 | 3.95 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hartford City FC |
Hartford City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|