Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN NBⅡ-] Kisvárda Master Good FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-] SOROKSAR |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Kisvárda Master Good FC |
Chủ - Khách |
---|
SOROKSARKisvarda FC |
Kisvarda FCSOROKSAR |
SOROKSARKisvarda FC |
SOROKSARKisvarda FC |
Kisvarda FCSOROKSAR |
Kisvarda FCSOROKSAR |
SOROKSARKisvarda FC |
SOROKSARKisvarda FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 10-02-21 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 9 | 3.50 | 3.35 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
HUN D2E | 06-05-18 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
HUN D2E | 29-10-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 19-02-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
HUN D2E | 07-08-16 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 20-03-16 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 29-08-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 22-07-15 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kisvárda Master Good FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 18-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 1 | 1.96 | 3.35 | 3.20 | B | 0.96 | 0.5 | 0.88 | B | T |
HUN D2E | 28-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.48 | 3.15 | 2.51 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.36 | 3.55 | 2.24 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
HUN D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.47 | 4.15 | 5.00 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | H | T |
HUN D1 | 12-05-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 5 - 4 | 1.55 | 3.85 | 4.60 | T | 1.03 | 1 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
SOROKSAR |
Chủ - Khách |
---|
Szeged CsanadSOROKSAR |
SOROKSARBekescsaba |
Szentlorinc SESOROKSAR |
SOROKSARGyirmot SE |
SOROKSARSTK Samorin |
SOROKSARputnok Vse |
SOROKSARCsakvari TK |
TatabanyaSOROKSAR |
Beech SigitSOROKSAR |
VasasSOROKSAR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 18-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D2E | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.36 | 3.20 | 2.60 | 0.79 | 0 | 0.97 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kisvárda Master Good FC |
Kisvárda Master Good FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Khách | Mezokovesd Zsory | 21 ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Chủ | Csakvari TK | 28 ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Khách | BVSC Zuglo | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 22-09-2024 | Chủ | Vasas | 21 ngày |
HUN D2E | 29-09-2024 | Khách | Dafuji cloth MTE | 28 ngày |
HUN D2E | 06-10-2024 | Chủ | Tatabanya | 35 ngày |