[INT CF-] SC Mannsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] SV Gerasdorf Stammer |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 13 | 18 | 5 | 16.7% |
SC Mannsdorf |
Chủ - Khách |
---|
SC MannsdorfSV Gerasdorf Stammer |
SV Gerasdorf StammerSC Mannsdorf |
SC MannsdorfSV Gerasdorf Stammer |
SV Gerasdorf StammerSC Mannsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-02-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-01-19 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 14 | T | ||||||||
INT CF | 19-01-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 17-07-13 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Mannsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 4.35 | 4.65 | 1.48 | B | 0.98 | -1 | 0.78 | B | X |
AUS D3 | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
AUS D3 | 24-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | T | ||||||||
AUS D3 | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 2.40 | 3.65 | 2.18 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
AUS D3 | 10-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
AUS D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
AUS D3 | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
AUS D3 | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | H | ||||||||
AUS D3 | 12-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
AUS D3 | 05-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
SV Gerasdorf Stammer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 14-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
AUS L | 07-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.17 | 3.70 | 2.56 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
AUS L | 31-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
AUS L | 28-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 9 | 7.30 | 5.10 | 1.27 | 0.93 | -1.5 | 0.83 | T | ||
AUS L | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | |||||||||
AUS L | 28-04-24 | 2 - 5 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.36 | 4.95 | 5.40 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | ||
AUS L | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
AUS L | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
AUS L | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
AUS L | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.09 | 3.55 | 2.77 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
SC Mannsdorf |
SC Mannsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 02-08-2024 | Chủ | SR Donaufeld Wien | 17 ngày |
AUS D3 | 09-08-2024 | Khách | Neusiedl | 24 ngày |
AUS D3 | 16-08-2024 | Chủ | Favoritner AC | 31 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|