So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.88
3
0.92
2.42
3.70
2.30
Live
1.00
0
0.88
0.93
3
0.93
2.53
3.75
2.29
Run
0.94
0
0.94
3.84
2.5
0.12
10.50
1.09
10.50
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.90
3
0.95
2.60
3.60
2.50
Live
1.03
0
0.83
0.98
3
0.88
2.70
3.60
2.45
Run
0.60
-0.25
1.30
7.40
2.5
0.08
15.00
1.06
15.00
Mansion88Sớm
0.89
0
0.97
0.92
3
0.92
2.49
3.40
2.36
Live
1.06
0
0.86
0.98
3
0.92
2.64
3.60
2.37
Run
0.94
0
0.96
9.09
2.75
0.03
10.00
1.10
11.00
188betSớm
0.97
0
0.87
0.89
3
0.93
2.42
3.70
2.30
Live
1.05
0
0.85
0.98
3
0.90
2.54
3.75
2.28
Run
1.20
0
0.73
2.27
2.5
0.32
6.50
1.26
6.50
SbobetSớm
1.00
0
0.90
0.92
3
0.96
2.52
3.46
2.40
Live
1.11
0
0.82
0.99
3
0.91
2.70
3.53
2.34
Run
0.95
0
0.95
2.94
2.5
0.24
7.00
1.21
7.30

Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus
ChủHòaKhách
Alemannia Aachen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie CottbusSo Sánh Sức MạnhAlemannia Aachen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-] Energie Cottbus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602491620.0%
[GER 3.Liga-] Alemannia Aachen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622286833.3%

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusAlemannia Aachen
Alemannia AachenEnergie Cottbus
Energie CottbusAlemannia Aachen
Alemannia AachenEnergie Cottbus
Energie CottbusAlemannia Aachen
Alemannia AachenEnergie Cottbus
Alemannia AachenEnergie Cottbus
Energie CottbusAlemannia Aachen
Alemannia AachenEnergie Cottbus
Alemannia AachenEnergie Cottbus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER D210-02-121 - 1
(0 - 0)
- 2.203.203.00H0.940.250.94TX
GER D213-08-110 - 2
(0 - 0)
- 2.403.202.70T0.8001.08TX
GER D204-02-113 - 3
(2 - 3)
- 2.003.203.50H1.080.50.80TT
GER D217-09-102 - 3
(1 - 1)
- 2.453.202.65T0.8301.05TT
GER D206-03-103 - 1
(2 - 0)
- 2.253.202.90T1.000.250.88TT
GER D202-10-091 - 1
(1 - 0)
- 2.053.203.30H0.800.251.08TX
INT CF10-01-092 - 2
(1 - 0)
- 2.603.202.20H0.83-0.251.01BT
GER D110-03-070 - 2
(0 - 1)
- 2.053.203.30B0.880.251.04BX
GER D121-10-061 - 2
(1 - 0)
- 1.703.304.75T0.820.51.10TT
GER D220-02-060 - 0
(0 - 0)
- 1.603.404.95H0.880.751.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Dynamo DresdenEnergie Cottbus
Energie CottbusArminia Bielefeld
Energie CottbusHannover 96 Am
Eintracht BraunschweigEnergie Cottbus
Energie CottbusZwickau
Energie CottbusHertha Berlin
Energie CottbusVSG Altglienicke
Energie CottbusSV Babelsberg 03
Hertha BSC Berlin YouthEnergie Cottbus
Energie CottbusFSV luckenwalde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER D309-08-244 - 2
(2 - 2)
6 - 31.354.606.10B0.851.250.97BT
GER D304-08-241 - 2
(1 - 0)
6 - 112.713.352.22B0.80-0.251.02BT
INT CF27-07-240 - 3
(0 - 2)
- B
INT CF21-07-243 - 2
(2 - 1)
- B
INT CF19-07-242 - 2
(0 - 0)
- H
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 2)
2 - 54.704.201.50H0.92-10.90BT
INT CF06-07-242 - 0
(2 - 0)
- T
GER LS25-05-243 - 1
(1 - 1)
2 - 21.803.703.40T1.020.750.80TT
GER Reg19-05-240 - 2
(0 - 2)
- 4.654.451.47T0.97-10.79TX
GER Reg12-05-243 - 3
(0 - 1)
7 - 11.136.109.60H0.7820.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

Alemannia Aachen            
Chủ - Khách
Alemannia AachenSC Verl
Rot-Weiss EssenAlemannia Aachen
TuS KoblenzAlemannia Aachen
Roda JCAlemannia Aachen
Alemannia AachenEintracht Hohkeppel
Eintracht TrierAlemannia Aachen
Alemannia AachenVfL Bochum
Hallescher FCAlemannia Aachen
FC Germania TeverenAlemannia Aachen
Alemannia AachenBonner
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER D310-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 102.143.502.740.920.250.90X
GER D303-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 31.803.403.700.800.51.02T
INT CF28-07-242 - 1
(1 - 1)
1 - 33.554.051.690.82-0.750.88X
INT CF27-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.883.453.050.880.50.82T
INT CF20-07-243 - 0
(1 - 0)
-
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 44.955.101.380.82-1.51.00X
INT CF06-07-242 - 1
(2 - 0)
4 - 7
INT CF28-06-241 - 3
(0 - 3)
1 - 13
GER LS25-05-244 - 2
(2 - 1)
1 - 21.176.909.60

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Energie CottbusSo sánh số liệuAlemannia Aachen
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn12
  • 2.0Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Energie Cottbus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Alemannia Aachen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Energie Cottbus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%00.0%Xem
Alemannia Aachen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Energie Cottbus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110030
Chủ0100010
Khách0010020
Alemannia Aachen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0100001
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Energie Cottbus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001001000
Chủ001000000
Khách000001000
Alemannia Aachen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100010
Chủ000000010
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Energie Cottbus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100100000
Chủ0000100000
Khách1100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100000
Chủ0000100000
Khách1000000000
Alemannia Aachen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010001010
Chủ0000001000
Khách0010000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0000001000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D301-09-2024KháchSV Wehen Wiesbaden8 ngày
GER D315-09-2024KháchSC Verl22 ngày
GER D321-09-2024ChủVfB Stuttgart II28 ngày
Alemannia Aachen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D331-08-2024ChủErzgebirge Aue7 ngày
GER D315-09-2024ChủViktoria koln22 ngày
GER D322-09-2024KháchBorussia Dortmund (Youth)29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Energie Cottbus
Chấn thương
Án treo giò
Alemannia Aachen
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Energie Cottbus
Đội hình ()
Dự bị
Alemannia Aachen
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Energie Cottbus VS Alemannia Aachen ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues