So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
1.25
0.88
0.81
2.75
0.99
1.40
4.50
6.00
Live
0.96
1.25
0.88
0.70
2.75
1.13
1.40
4.60
5.90
Run
4.76
0.25
0.05
5.00
1.5
0.02
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
1.25
0.90
0.80
2.75
1.00
1.42
4.75
5.00
Run
0.27
0
2.55
9.50
1.5
0.05
1.00
26.00
301.00
Mansion88Sớm
0.86
1.25
0.90
0.80
2.75
0.96
1.37
4.35
6.20
Live
0.92
1.25
0.92
0.74
2.75
1.08
1.36
4.65
6.60
Run
0.32
0
2.27
3.57
1.5
0.18
1.03
8.40
150.00
188betSớm
0.95
1.25
0.89
0.82
2.75
1.00
1.40
4.50
6.00
Live
0.97
1.25
0.89
0.71
2.75
1.14
1.40
4.60
5.90
Run
5.00
0.25
0.06
5.26
1.5
0.03
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.94
1.25
0.90
0.86
2.75
0.96
1.37
4.23
6.30
Live
0.88
1.25
0.96
0.82
2.75
1.00
1.38
4.20
6.20
Run
0.27
0
2.32
4.34
1.5
0.05
1.02
7.70
125.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Maccabi Petah Tikva FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhMaccabi Petah Tikva FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Super Cup-] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101401683.3%
[ISR Super Cup-] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111441366.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR CUP02-04-242 - 2
(1 - 1)
1 - 36.004.351.38H0.88-1.250.96BT
ISR D102-03-244 - 0
(2 - 0)
7 - 71.225.308.70T0.961.750.86TT
ISR D124-12-231 - 2
(1 - 0)
1 - 96.704.651.32T1.02-1.250.80BT
ISR CUP01-03-231 - 2
(0 - 1)
1 - 54.454.051.54T0.80-10.96HH
ISR CUP01-02-234 - 0
(3 - 0)
10 - 31.225.208.80T1.001.750.82TT
ISR D127-12-211 - 2
(1 - 2)
4 - 75.604.101.43T1.03-10.79HT
ISR D111-09-211 - 1
(1 - 0)
11 - 51.493.905.10H0.9310.89TX
ISR D123-05-210 - 3
(0 - 0)
5 - 44.353.201.73T0.85-0.750.97TT
ISR D111-04-213 - 1
(1 - 0)
6 - 41.463.805.70T0.9110.91TT
ISR D104-01-210 - 1
(0 - 0)
4 - 65.003.801.53T0.81-11.01HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Rakow CzestochowaMaccabi Tel Aviv
Ruch ChorzowMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
INT CF03-07-240 - 5
(0 - 2)
- T
ISR D125-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 21.225.408.30T0.921.750.84TX
ISR D121-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 73.753.601.74T0.87-0.750.95TT
ISR D118-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.553.954.55T1.0210.80TT
ISR D111-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.203.502.62T1.020.250.80TX
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.37H0.88-1.250.94BX
ISR D127-04-242 - 3
(1 - 3)
2 - 45.904.201.40T0.82-1.251.00BT
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.50T1.001.50.82TT
ISR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.302.04B1.03-0.250.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
CSKA SofiaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Petah Tikva
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Tel Aviv
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
-
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.500.870.50.97X
ISR D120-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 42.003.403.101.000.50.82X
ISR D111-05-244 - 1
(4 - 1)
5 - 02.123.252.940.880.250.94T
ISR D106-05-240 - 4
(0 - 3)
0 - 52.303.152.710.7601.06T
ISR CUP30-04-240 - 3
(0 - 2)
7 - 43.603.651.830.99-0.50.83T
ISR D127-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 22.693.302.250.78-0.251.04X
ISR D120-04-244 - 2
(2 - 0)
1 - 62.512.952.620.8700.95T
ISR D114-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.053.153.150.790.251.03X
ISR CUP02-04-242 - 2
(1 - 1)
1 - 36.004.351.38H0.88-1.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuMaccabi Petah Tikva FC
  • 22Tổng số ghi bàn20
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 4Tổng số mất bàn12
  • 0.4Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem17XemXem0XemXem19XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem16XemXem3XemXem14XemXem48.5%XemXem19XemXem57.6%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem0XemXem17XemXem52.8%XemXem13XemXem36.1%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem17XemXem3XemXem13XemXem51.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem7XemXem21.2%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem2XemXem11.8%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Maccabi Petah Tikva FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Maccabi Petah Tikva FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Maccabi Petah Tikva FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL25-07-2024KháchSporting Braga10 ngày
UEFA EL01-08-2024ChủSporting Braga17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Petah Tikva FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 100.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 100.00% [1]

Maccabi Tel Aviv VS Maccabi Petah Tikva FC ngày 16-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues