Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Gutersloh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] SpVgg Erkenschwick |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
Gutersloh |
Chủ - Khách |
---|
SpVgg ErkenschwickGutersloh |
GuterslohSpVgg Erkenschwick |
SpVgg ErkenschwickGutersloh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 03-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
GER OB | 12-03-17 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
GER OB | 11-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gutersloh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.53 | 4.30 | 3.85 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 18-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.94 | 3.70 | 1.97 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | H |
GER Reg | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | 2.50 | 3.70 | 2.21 | B | 1.03 | 0 | 0.79 | B | H |
GER Reg | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.58 | 3.85 | 4.35 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | X |
GER Reg | 26-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 2.87 | 3.50 | 2.06 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
GER Reg | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.94 | 3.60 | 3.05 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
GER Reg | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | 1.29 | 5.00 | 7.00 | B | 0.91 | 1.5 | 0.91 | B | H |
GER Reg | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.93 | 3.55 | 3.15 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
GER Reg | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.05 | 3.50 | 1.98 | T | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | X |
INT CF | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 5.90 | 5.00 | 1.33 | B | 0.89 | -1.5 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
SpVgg Erkenschwick |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
GER OBW | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 8 - 2 | 3.70 | 4.20 | 1.56 | 0.96 | -0.75 | 0.74 | T | ||
GER OBW | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
GER OBW | 01-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
GER OBW | 17-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
GER OBW | 21-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.40 | 4.70 | 4.45 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gutersloh |
Gutersloh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|