Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Liechtenstein (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 29 | 4 | 16.7% |
[INT FRL-] Namibia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
Liechtenstein (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Liechtenstein (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.73 | 3.60 | 2.11 | H | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
INT FRL | 22-02-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | 2.74 | 3.40 | 2.04 | T | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T | T |
INT FRL | 26-09-23 | 10 - 0 (5 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 23-09-23 | 10 - 0 (6 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 16-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.01 | 11.50 | 21.00 | B | 0.88 | 3.25 | 0.94 | T | X |
INT FRL | 13-07-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | 1.07 | 8.60 | 14.50 | B | 1.00 | 2.75 | 0.82 | B | T |
INT FRL | 09-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.10 | 6.60 | 11.00 | B | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | X |
INT FRL | 06-10-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.16 | 5.70 | 12.00 | B | 0.82 | 1.75 | 1.00 | B | T |
INT FRL | 03-09-22 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 29-11-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | 2.17 | 3.25 | 2.83 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Namibia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | X | ||
CAF WNC | 05-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 7.30 | 4.85 | 1.29 | 0.85 | -1.5 | 0.91 | X | ||
CAF WNC | 01-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 1.03 | 9.90 | 19.50 | 0.82 | 2.75 | 0.94 | T | ||
OP AFW | 31-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
OP AFW | 26-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
WCOS CW | 11-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.29 | 4.40 | 6.60 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
WCOS CW | 09-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | 2.58 | 3.30 | 2.34 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
WCOS CW | 06-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 3.45 | 3.55 | 1.82 | 0.94 | -0.5 | 0.82 | X | ||
CAF WNC | 24-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
CAF WNC | 21-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Liechtenstein (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Namibia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liechtenstein (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Namibia (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|