So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Liechtenstein (w)
ChủHòaKhách
Namibia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liechtenstein (w)So Sánh Sức MạnhNamibia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Liechtenstein (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114429416.7%
[INT FRL-] Namibia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

Liechtenstein (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Liechtenstein (w)            
Chủ - Khách
Gibraltar(W)Liechtenstein (W)
Gibraltar(W)Liechtenstein (W)
Finland (W) U23Liechtenstein (W)
Finland (W) U23Liechtenstein (W)
Kosovo (W)Liechtenstein (W)
Kosovo (W)Liechtenstein (W)
Cyprus (W)Liechtenstein (W)
Cyprus (W)Liechtenstein (W)
Andorra (W)Liechtenstein (W)
Gibraltar(W)Liechtenstein (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL25-02-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.733.602.11H0.86-0.250.90BX
INT FRL22-02-242 - 3
(1 - 2)
3 - 32.743.402.04T0.86-0.250.84TT
INT FRL26-09-2310 - 0
(5 - 0)
- B
INT FRL23-09-2310 - 0
(6 - 0)
- B
INT FRL16-07-232 - 0
(0 - 0)
- 1.0111.5021.00B0.883.250.94TX
INT FRL13-07-234 - 0
(1 - 0)
- 1.078.6014.50B1.002.750.82BT
INT FRL09-10-222 - 1
(1 - 1)
- 1.106.6011.00B0.942.250.76TX
INT FRL06-10-225 - 0
(2 - 0)
5 - 11.165.7012.00B0.821.751.00BT
INT FRL03-09-223 - 1
(0 - 1)
- B
INT FRL29-11-212 - 3
(1 - 2)
8 - 22.173.252.83T0.940.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Namibia (w)            
Chủ - Khách
Botswana (W)Namibia (W)
Namibia (W)Ghana (W)
Ghana (W)Namibia (W)
Morocco (W)Namibia (W)
Namibia (W)Morocco (W)
Namibia (W)Lesotho (W)
Namibia (W)Zimbabwe (W)
Namibia (W)Botswana (W)
Namibia (W)Gambia (W)
Gambia (W)Namibia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL09-04-241 - 1
(1 - 1)
1 - 21.993.453.050.990.50.77X
CAF WNC05-12-231 - 0
(1 - 0)
3 - 47.304.851.290.85-1.50.91X
CAF WNC01-12-233 - 1
(2 - 0)
8 - 21.039.9019.500.822.750.94T
OP AFW31-10-232 - 0
(0 - 0)
8 - 0
OP AFW26-10-230 - 2
(0 - 1)
-
WCOS CW11-10-232 - 0
(1 - 0)
3 - 21.294.406.600.751.250.95X
WCOS CW09-10-230 - 2
(0 - 1)
0 - 62.583.302.341.0000.82X
WCOS CW06-10-231 - 1
(1 - 0)
2 - 73.453.551.820.94-0.50.82X
CAF WNC24-09-232 - 0
(2 - 0)
-
CAF WNC21-09-232 - 3
(1 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Liechtenstein (w)So sánh số liệuNamibia (w)
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 41Tổng số mất bàn13
  • 4.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Liechtenstein (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Namibia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Liechtenstein (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Namibia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Liechtenstein (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Namibia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Liechtenstein (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Namibia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Liechtenstein (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Namibia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Liechtenstein (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Namibia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Liechtenstein (w)
Chấn thương
Án treo giò
Namibia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Liechtenstein (w)
Đội hình ()
Dự bị
Namibia (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    4.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Liechtenstein (w) VS Namibia (w) ngày 14-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues