Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] FC Dinamo-Vologda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[RUS FNL2-] Luki Energiya |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
FC Dinamo-Vologda |
Chủ - Khách |
---|
Dynamo VologdaLuki Energiya |
Dynamo VologdaLuki Energiya |
Luki EnergiyaDynamo Vologda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 17-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 15-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 1.69 | 3.85 | 3.75 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | ||
RUS D2 | 15-04-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
FC Dinamo-Vologda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 25-06-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 8 | 1.58 | 3.70 | 4.00 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
RUS D2 | 19-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 13-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
RUS D2 | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 01-06-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Luki Energiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 25-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.49 | 3.55 | 5.00 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
RUS D2 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 13-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 01-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
RUS D2 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Dinamo-Vologda |
FC Dinamo-Vologda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 27-07-2024 | Khách | Zvezda Sint Petersburg | 20 ngày |
RUS D2 | 04-08-2024 | Khách | Dynamo Vologda | 28 ngày |
RUS D2 | 11-08-2024 | Khách | Spartak Moscow II | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 28-07-2024 | Chủ | Dinamo Saint Petersburg | 21 ngày |
RUS D2 | 04-08-2024 | Khách | Torpedo Vladimir | 28 ngày |
RUS D2 | 11-08-2024 | Chủ | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | 35 ngày |