Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Amkar Perm |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
[RUS FNL2-] Uralets Nizhny Tagil |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
Amkar Perm |
Chủ - Khách |
---|
Uralets Nizhny TagilAmkar Perm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amkar Perm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 4.75 | 3.75 | 1.48 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | T | X |
RUS D2 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
RUS D2 | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
RUS D2 | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 2.05 | 3.25 | 2.83 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
RUS D2 | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.57 | 3.45 | 4.45 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%
Uralets Nizhny Tagil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 17-08-24 | 0 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
RUS Cup | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.09 | 3.30 | 2.71 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
RUS D2 | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 23-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Amkar Perm |
Amkar Perm |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 6 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 31-08-2024 | Khách | Krylia Sovetov II | 7 ngày |
RUS D2 | 07-09-2024 | Khách | Rubin Kazan B | 14 ngày |
RUS D2 | 14-09-2024 | Khách | Dynamo Kirov | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 31-08-2024 | Chủ | FC Lada Togliatti | 7 ngày |
RUS D2 | 07-09-2024 | Khách | Krylia Sovetov II | 14 ngày |
RUS D2 | 14-09-2024 | Chủ | FK Volna Nizhegorodskaya | 21 ngày |