So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Sevojno Uzice
ChủHòaKhách
FK Radnicki Novi Belgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sevojno UziceSo Sánh Sức MạnhFK Radnicki Novi Belgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-14] Sevojno Uzice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3089132231331426.7%
155551213201333.3%
153481018131220.0%
62401181033.3%
[SER Prva Liga-15] FK Radnicki Novi Belgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3067172754251520.0%
154471622161626.7%
152310113291513.3%
600641600.0%

Thành tích đối đầu

Sevojno Uzice            
Chủ - Khách
FK Radnicki Novi BelgradSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Radnicki Novi Belgrad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D229-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3T
SER D214-10-233 - 1
(2 - 0)
4 - 6T
SER D208-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 51.753.254.15B0.990.750.83BX
SER D209-10-220 - 0
(0 - 0)
6 - 0H

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sevojno Uzice            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadSevojno Uzice
Sevojno UziceProleter Novi Sad
Metalac Gornji MilanovacSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Vrsac
FK DubocicaSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Graficar Beograd
Proleter Novi SadSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Dubocica
FK Radnicki Novi BelgradSevojno Uzice
Sevojno UziceJedinstvo UB
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D213-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 11.763.304.00H0.760.51.00TX
SER D208-05-243 - 3
(0 - 1)
8 - 51.543.354.95H0.760.750.94TT
SER D202-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2T
SER D228-04-243 - 1
(0 - 1)
7 - 5T
SER D221-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4H
SER D213-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2H
SER D207-04-240 - 4
(0 - 2)
4 - 4T
SER D202-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4T
SER D229-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3T
SER D223-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%

FK Radnicki Novi Belgrad            
Chủ - Khách
Proleter Novi SadFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradMladost Novi Sad
KolubaraFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradFK Dubocica
Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad
IndjijaFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradJedinstvo UB
Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradSevojno Uzice
Macva SabacFK Radnicki Novi Belgrad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D213-05-244 - 1
(2 - 0)
9 - 2
SER D208-05-240 - 2
(0 - 0)
0 - 6
SER D204-05-242 - 1
(1 - 0)
-
SER D228-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3
SER D221-04-243 - 2
(1 - 0)
2 - 1
SER D214-04-244 - 0
(0 - 0)
3 - 3
SER D208-04-241 - 2
(1 - 1)
-
SER D202-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1
SER D229-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3T
SER D223-03-243 - 0
(1 - 0)
6 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Sevojno UziceSo sánh số liệuFK Radnicki Novi Belgrad
  • 18Tổng số ghi bàn5
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 8Tổng số mất bàn24
  • 0.8Trung bình mất bàn2.4
  • 60.0%TL thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua100.0%

Thống kê kèo châu Á

Sevojno Uzice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
FK Radnicki Novi Belgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sevojno Uzice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Radnicki Novi Belgrad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sevojno Uzice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101004
Chủ0001003
Khách0100001
FK Radnicki Novi Belgrad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Sevojno Uzice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000020
Chủ000000010
Khách000000010
FK Radnicki Novi Belgrad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Sevojno Uzice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001111123
Chủ0000011121
Khách0001100002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001111001
Chủ0000011000
Khách0001100001
FK Radnicki Novi Belgrad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001102
Chủ0000000000
Khách0000001102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001101
Chủ0000000000
Khách0000001101
3 trận sắp tới
Sevojno Uzice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FK Radnicki Novi Belgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Sevojno Uzice
Chấn thương
Án treo giò
FK Radnicki Novi Belgrad
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Sevojno Uzice
Đội hình ()
Dự bị
FK Radnicki Novi Belgrad
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng20.0% [6]
  • [9] 30.0%Hòa23.3% [6]
  • [13] 43.3%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa10.0% [3]
  • [5] 16.7%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    31 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    54
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.80
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sevojno Uzice VS FK Radnicki Novi Belgrad ngày 26-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues