So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City
ChủHòaKhách
Manchester United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester CitySo Sánh Sức MạnhManchester United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FA Cup-] Manchester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660018118100.0%
[FA Cup-] Manchester United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221113833.3%

Thành tích đối đầu

Manchester City            
Chủ - Khách
Manchester CityManchester United
Manchester UnitedManchester City
Manchester CityManchester United
Manchester UnitedManchester City
Manchester CityManchester United
Manchester CityManchester United
Manchester UnitedManchester City
Manchester CityManchester United
Manchester UnitedManchester City
Manchester UnitedManchester City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR03-03-243 - 1
(0 - 1)
15 - 21.365.707.60T0.941.50.94TT
ENG PR29-10-230 - 3
(0 - 1)
7 - 124.254.251.76T0.92-0.750.96TH
ENG FAC03-06-232 - 1
(1 - 1)
3 - 31.664.404.55T0.820.751.06TH
ENG PR14-01-232 - 1
(0 - 0)
1 - 23.803.951.78B0.89-0.750.99BH
ENG PR02-10-226 - 3
(4 - 0)
5 - 11.395.406.80T1.021.50.86TT
ENG PR06-03-224 - 1
(2 - 1)
9 - 31.415.007.50T0.881.251.00TT
ENG PR06-11-210 - 2
(0 - 2)
1 - 94.354.001.76T0.89-0.750.99TX
ENG PR07-03-210 - 2
(0 - 1)
6 - 21.524.305.20B0.9210.96BX
ENG LC06-01-210 - 2
(0 - 0)
4 - 43.503.751.89T0.99-0.50.89TX
ENG PR12-12-200 - 0
(0 - 0)
4 - 33.854.151.85H1.04-0.50.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Manchester City            
Chủ - Khách
Tottenham HotspurManchester City
FulhamManchester City
Manchester CityWolves
Nottingham ForestManchester City
Brighton Hove AlbionManchester City
Manchester CityChelsea
Manchester CityReal Madrid
Manchester CityLuton Town
Real MadridManchester City
Crystal PalaceManchester City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR14-05-240 - 2
(0 - 0)
7 - 45.305.301.50T0.90-1.250.98TX
ENG PR11-05-240 - 4
(0 - 1)
1 - 77.505.701.35T0.96-1.50.92TT
ENG PR04-05-245 - 1
(3 - 0)
6 - 01.149.1018.50T0.852.251.03TT
ENG PR28-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.605.501.34T0.89-1.50.99TX
ENG PR25-04-240 - 4
(0 - 3)
4 - 45.605.001.51T0.87-1.251.01TT
ENG FAC20-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.464.605.60T1.001.250.82TX
UEFA CL17-04-241 - 1
(0 - 1)
15 - 01.684.154.65H0.870.751.01TX
ENG PR13-04-245 - 1
(1 - 0)
12 - 11.1111.0021.00T1.002.750.88TT
UEFA CL09-04-243 - 3
(2 - 1)
4 - 22.783.852.39H0.80-0.251.08BT
ENG PR06-04-242 - 4
(1 - 1)
2 - 98.205.201.38T0.83-1.51.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Manchester United            
Chủ - Khách
Manchester UnitedNewcastle United
Manchester UnitedArsenal
Crystal PalaceManchester United
Manchester UnitedBurnley
Manchester UnitedSheffield United
Coventry CityManchester United
AFC BournemouthManchester United
Manchester UnitedLiverpool
ChelseaManchester United
BrentfordManchester United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG PR15-05-243 - 2
(1 - 0)
9 - 92.304.302.681.040.250.84T
ENG PR12-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 75.204.901.531.05-10.83X
ENG PR06-05-244 - 0
(2 - 0)
6 - 22.424.102.610.8701.01T
ENG PR27-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.524.955.601.051.250.83X
ENG PR24-04-244 - 2
(1 - 1)
8 - 41.326.208.101.021.750.86T
ENG FAC21-04-243 - 3
(0 - 2)
5 - 46.004.901.410.94-1.250.88T
ENG PR13-04-242 - 2
(2 - 1)
7 - 22.534.102.500.9500.93T
ENG PR07-04-242 - 2
(0 - 1)
6 - 113.854.401.810.86-0.751.02T
ENG PR04-04-244 - 3
(2 - 2)
12 - 31.984.103.400.980.50.90T
ENG PR30-03-241 - 1
(0 - 0)
14 - 43.053.802.220.93-0.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Manchester CitySo sánh số liệuManchester United
  • 31Tổng số ghi bàn19
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn22
  • 0.8Trung bình mất bàn2.2
  • 80.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem18XemXem4XemXem15XemXem48.6%XemXem17XemXem45.9%XemXem17XemXem45.9%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Manchester United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem14XemXem4XemXem19XemXem37.8%XemXem19XemXem51.4%XemXem13XemXem35.1%XemXem
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Manchester City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem17XemXem2XemXem18XemXem45.9%XemXem14XemXem37.8%XemXem23XemXem62.2%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Manchester United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem14XemXem5XemXem18XemXem37.8%XemXem13XemXem35.1%XemXem23XemXem62.2%XemXem
19XemXem4XemXem1XemXem14XemXem21.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
18XemXem10XemXem4XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Manchester City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0210278
Chủ0110144
Khách0100134
Manchester United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0121166
Chủ0010011
Khách0111155
Chi tiết về HT/FT
Manchester City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300200000
Chủ200100000
Khách100100000
Manchester United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210100010
Chủ000000010
Khách210100000
Thời gian ghi bàn thắng
Manchester City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1204003122
Chủ0103001111
Khách1101002011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101000002
Chủ0101000001
Khách1000000001
Manchester United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2120101115
Chủ1000000003
Khách1120101112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2020000001
Chủ1000000000
Khách1020000001
3 trận sắp tới
Manchester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Manchester City
Chấn thương
Án treo giò
Manchester United
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Manchester City VS Manchester United ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues