Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 1 0.8 1 1 0.8 | 0.8 2 1 0.8 2 1 | 3.75 1.53 5.5 3.75 1.53 5.5 |
Live | 1 1 0.8 1 1 0.8 | 0.8 2 1 0.8 2 1 | 3.75 1.53 5.5 3.75 1.53 5.5 |
07 1:0 | 0.77 0.75 -0.98 0.92 0.75 0.87 | 0.82 1.75 0.97 0.82 2.75 0.97 | 1.57 3.4 7 1.12 7.5 23 |
23 2:0 | 0.8 0.5 1 0.77 0.5 -0.98 | 0.92 2.5 0.87 0.92 3.5 0.87 | 1.14 6.5 21 1.02 19 51 |
HT 2:0 | 0.77 0.25 -0.98 0.8 0.25 1 | 0.77 3 -0.98 0.8 3 1 | 1.02 19 51 1.02 17 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
San Lorenzo4-2-3-14-2-3-1Chacarita juniors
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
San Lorenzo Sự kiện chính Chacarita juniors
2
Phút
0
Sebastian Blanco
Eric Remedi
91'
Tobias Medina
Iván Leguizamón
91'
M. Pérez
Alexis·Cuello
91'
Elias de Jesus·Baez Sotelo
Cristian Tarragona
86'
82'
Matías Belloso
77'
Matías Belloso
Claudio Pombo
77'
Matías Vera
Matias Pisano
Francisco Perruzzi
Nahuel Barrios
71'
Jhohan·Romana
70'
63'
Sebastián Cocimano
Víctor Figueroa
63'
Matías Rodríguez
F. Brandán
Gastón Campi
43'
35'
Matias Pisano
Iván Leguizamón
24'
21'
N. Watson
Iván Leguizamón
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 55TL kiểm soát bóng45
- 0Penalty0
- 6Sút không trúng5
- 5Góc7
- 101Tấn công93
- 2Thẻ vàng2
- 33Tấn công nguy hiểm40
- 6Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 5 | 6 | Bàn thắng | 13 |
2 | Bàn thua | 4 | 10 | Bàn thua | 11 |
6.00 | Phạt góc | 3.00 | 4.90 | Phạt góc | 3.00 |
0 | Thẻ đỏ | 2 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
San LorenzoTỷ lệ ghi bàn thắngChacarita juniors
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0