So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.75
1.03
0.96
2.75
0.84
1.56
3.90
4.50
Live
0.78
0.75
1.04
1.00
2.75
0.80
1.56
3.85
4.55
Run
0.57
0
1.29
1.63
5.5
0.39
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.90
2.75
0.90
1.67
3.40
4.50
Live
0.85
0.75
0.95
0.80
2.5
1.00
1.66
3.30
4.75
Run
0.50
0
1.50
3.65
5.5
0.18
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.87
0.87
2.75
0.87
1.58
3.65
4.70
Live
0.81
0.75
1.03
1.08
2.75
0.74
1.58
3.55
4.90
Run
0.67
0
1.20
3.70
5.5
0.15
32.00
6.10
1.08
188betSớm
0.80
0.75
1.04
0.97
2.75
0.85
1.56
3.90
4.50
Live
0.84
0.75
1.00
1.01
2.75
0.81
1.56
3.85
4.55
Run
0.62
0
1.25
1.53
5.5
0.45
21.00
11.00
1.02
SbobetSớm
0.90
0.75
0.90
0.92
2.75
0.88
1.62
3.46
4.03
Live
0.82
0.75
1.02
0.83
2.5
0.99
1.59
3.60
4.64
Run
0.69
0
1.17
3.57
5.5
0.10
48.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hungary (w)
ChủHòaKhách
Turkey (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hungary (w)So Sánh Sức MạnhTurkey (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Hungary (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114615416.7%
[UEFA Women's Championship-] Turkey (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630367950.0%

Thành tích đối đầu

Hungary (w)            
Chủ - Khách
Turkey (W)Hungary (W)
Turkey (W)Hungary (W)
Hungary (W)Turkey (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 52.633.452.22B0.76-0.251.00BT
UEFACW06-06-162 - 1
(2 - 1)
2 - 87.004.751.26B0.95-1.50.75BH
UEFACW21-10-151 - 0
(0 - 0)
4 - 11.554.304.10T0.9610.80TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hungary (w)            
Chủ - Khách
Hungary (W)Switzerland (W)
Switzerland (W)Hungary (W)
Turkey (W)Hungary (W)
Hungary (W)Azerbaijan (W)
Belgium (W)Hungary (W)
Hungary (W)Belgium (W)
Hungary (W)Albania (W)
Ireland (W)Hungary (W)
Northern Ireland (W)Hungary (W)
Hungary (W)Northern Ireland (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-241 - 0
(0 - 0)
0 - 45.404.001.46T0.90-10.80HX
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 21.215.409.00B0.901.750.86TH
UEFACW09-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 52.633.452.22B0.76-0.251.00BT
UEFACW05-04-241 - 1
(1 - 0)
14 - 01.127.0012.00H0.912.250.85TX
UEFA WNL27-02-245 - 1
(1 - 1)
8 - 41.127.0011.50B0.892.250.87BT
UEFA WNL23-02-241 - 5
(1 - 2)
2 - 74.153.651.57B0.92-0.750.78BT
UEFA WNL05-12-236 - 0
(4 - 0)
9 - 01.049.6019.00T0.922.750.90TT
UEFA WNL01-12-231 - 0
(0 - 0)
11 - 41.234.807.70B0.811.50.89TX
UEFA WNL31-10-231 - 1
(0 - 0)
3 - 92.173.252.83H0.940.250.82TX
UEFA WNL27-10-233 - 2
(1 - 0)
5 - 22.133.352.84T0.910.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Turkey (w)            
Chủ - Khách
Azerbaijan (W)Turkey (W)
Turkey (W)Azerbaijan (W)
Turkey (W)Hungary (W)
Switzerland (W)Turkey (W)
Turkey (W)Romania (W)
Turkey (W)Greece (W)
Turkey (W)Georgia (W)
Lithuania (W)Turkey (W)
Turkey (W)Luxembourg (W)
Luxembourg (W)Turkey (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 45.804.001.430.95-10.75X
UEFACW31-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 11.225.208.900.971.750.79X
UEFACW09-04-242 - 1
(0 - 1)
9 - 52.633.452.22B0.76-0.251.00BT
UEFACW05-04-243 - 1
(1 - 0)
8 - 31.059.4017.000.882.750.88T
INT FRL28-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.913.353.350.910.50.91X
INT FRL25-02-241 - 2
(1 - 0)
-
UEFA WNL05-12-232 - 0
(2 - 0)
7 - 11.0310.0020.000.852.750.97X
UEFA WNL01-12-230 - 4
(0 - 2)
1 - 915.507.301.090.90-2.250.92T
UEFA WNL31-10-231 - 0
(1 - 0)
9 - 21.0112.0020.000.823.250.94X
UEFA WNL27-10-230 - 4
(0 - 2)
0 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Hungary (w)So sánh số liệuTurkey (w)
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn7
  • 1.9Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hungary (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Turkey (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Hungary (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Turkey (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hungary (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0400022
Chủ0200011
Khách0200011
Turkey (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ0110012
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Hungary (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011100001
Chủ010100000
Khách001000001
Turkey (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001101
Chủ100000100
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Hungary (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000201010
Chủ0000100010
Khách0000101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000201010
Chủ0000100010
Khách0000101000
Turkey (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100021
Chủ0000100011
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100020
Chủ0000100010
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Hungary (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Turkey (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Hungary (w)
Chấn thương
Án treo giò
Turkey (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hungary (w) VS Turkey (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues