Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 -1.25 0.93 0.93 -1.25 0.93 | -0.97 3 0.83 -0.97 3 0.83 | 5 7 1.44 5 7 1.44 |
Live | 0.93 -1.25 0.93 0.93 -1.25 0.93 | -0.97 3 0.83 -0.97 3 0.83 | 5 7 1.44 5 7 1.44 |
HT 0:1 | -0.91 -0.25 0.77 -0.95 -0.25 0.8 | 0.92 1.25 0.92 0.95 2.25 0.9 | 21 6 1.18 19 6 1.2 |
87 1:1 | - - - - | -0.95 1.5 0.8 -0.4 2.5 0.3 | 51 7 1.1 17 1.28 4.5 |
88 1:1 | 0.62 -0.25 -0.74 0.37 -0.25 -0.48 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atromitos Athens4-4-1-14-2-3-1PAOK Saloniki
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atromitos Athens Sự kiện chính PAOK Saloniki
1
Phút
2
95'
Tarik Tissoudali
Amr Warda
93'
90'
Mady Camara
Denzel Jubitana
89'
86'
Kiril Despodov
Giannis Konstantelias
Amr Warda
85'
85'
Andrija Živković
Ismahila Ouédraogo
83'
Denzel Jubitana
Makana Baku
74'
73'
Thomas Murg
Shola Shoretire
73'
Tarik Tissoudali
Fedor Chalov
72'
Mady Camara
Magomed Ozdoev
69'
Abdul Baba Rahman
69'
Andrija Živković
Georgios Vrakas
Carlos Daniel Lopez Huesca
65'
Tom van Weert
Eder González
65'
45'
Andrija Živković
Makana Baku
43'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 80Tấn công56
- 37Tấn công nguy hiểm23
- 4Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút không trúng4
- 1Penalty0
- 4Góc2
- 2Sút trúng5
- 44TL kiểm soát bóng56
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 10 | 15 | Bàn thắng | 19 |
2 | Bàn thua | 5 | 9 | Bàn thua | 17 |
2.00 | Phạt góc | 5.67 | 2.50 | Phạt góc | 5.00 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Atromitos AthensTỷ lệ ghi bàn thắngPAOK Saloniki
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 50
- 0
- 50
- 0